Cân bằng Tâm-Thân: Hướng dẫn cho Sức khỏe của Bạn

Cung cấp hướng dẫn sức khỏe toàn diện kết hợp giữa trí tuệ truyền thống với khoa học hiện đại để giúp bạn đạt được sự hài hòa giữa cơ thể và tâm trí.

Những sai lầm trong việc phòng ngừa cận thị cho trẻ em, bạn có mắc phải không?

Cận thị là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất, chủ yếu thể hiện ở việc nhìn xa bị mờ, trong khi thị lực gần thì tương đối bình thường. Tổ chức Y tế Thế giới đã liệt kê nó là một trong những bệnh về mắt có thể gây mù cần được giải quyết khẩn cấp. Trong những năm gần đây, sự phổ biến của các sản phẩm điện tử đã khiến cận thị có xu hướng gia tăng ở trẻ em. Tỷ lệ cận thị ở trẻ em và thanh thiếu niên tăng lên đã khiến nhiều bậc phụ huynh lo lắng, và nhiều phụ huynh vẫn mắc phải nhiều hiểu lầm về cận thị. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số hiểu lầm trong việc phòng ngừa cận thị.


Hiểu lầm thứ nhất: Trẻ nhỏ không bị cận thị

Nhiều bậc phụ huynh cho rằng trẻ em trong độ tuổi mẫu giáo không thể bị cận thị, chỉ khi trẻ đi học và sử dụng mắt nhiều mới có khả năng bị cận thị. Thực tế, nguyên nhân gây ra cận thị có thể bao gồm yếu tố di truyền; nếu bố mẹ bị cận thị, trẻ cũng có thể bị cận. Bên cạnh đó, các yếu tố môi trường như tiếp xúc sớm với sản phẩm điện tử và thời gian sử dụng quá lâu, thời gian ngủ và vận động không đủ cũng có thể kích thích cận thị. Do đó, thường khuyến cáo rằng trẻ 3 tuổi có thể tiến hành kiểm tra thị lực ban đầu, kiểm tra định kỳ mỗi 3 tháng đến nửa năm để phát hiện sớm các bệnh về mắt hoặc bất thường về khúc xạ, qua đó có thể kịp thời can thiệp và phòng ngừa.

Ngoài ra, nếu phụ huynh phát hiện trẻ nhìn nghiêng, cúi đầu, nheo mắt, dụi mắt hoặc nhìn gần khi xem TV và đọc sách, họ nên nhanh chóng đưa trẻ đến cơ sở y tế chính quy để lập hồ sơ phát triển khúc xạ cho trẻ.


Hiểu lầm thứ hai: Nếu trẻ bị cận thì tuyệt đối không nên đeo kính, đeo kính sớm sẽ làm cận nặng thêm

Khi trẻ bị cận, nhiều bậc phụ huynh lo sợ “kính”. Thực tế, kính chỉ là một công cụ nhỏ giúp mắt nhìn rõ hơn. Nhiều bậc phụ huynh nghĩ rằng khi đã đeo kính thì không thể bỏ được và độ cận sẽ ngày càng tăng. Điều này có thật không?

Thực tế, cận thị xảy ra do nhãn cầu “phát triển”, dẫn đến vật không thể hội tụ trên võng mạc mà lại hội tụ trước võng mạc, gây ra việc nhìn xa bị mờ, trong khi nhìn gần thì rõ ràng. Kính giúp bù đắp cho sự thiếu hụt chức năng của nhãn cầu đã “phát triển”, không gây hại cho mắt đã bị cận, mà chỉ giúp nhãn cầu cận thị hội tụ đúng vào võng mạc để nhìn thấy rõ hơn. Sau khi bị cận, đặc biệt là ở trẻ em đang trong giai đoạn phát triển, độ cận thường sẽ tiếp tục tăng. Nếu không cung cấp kính chính xác kịp thời, sự gia tăng độ cận sẽ xảy ra nhanh hơn.


Hiểu lầm thứ ba: Trẻ bị cận không đi bệnh viện kiểm tra, trực tiếp đeo kính

Nhiều bậc phụ huynh khi phát hiện trẻ bị cận, không đưa trẻ đến bệnh viện chuyên khoa mắt mà lại đưa trẻ đến cửa hàng kính để chọn kính, đây là hành vi rất sai lầm.

Cận thị được chia thành cận thị giả và cận thị thật. Cận thị giả không cần đeo kính và có thể được điều trị thông qua các phương pháp tự củng cố cơ mắt. Tuy nhiên, nếu ngay lập tức đo độ và đeo kính như đối xử với cận thị thật mà không điều trị kịp thời, về lâu dài, trẻ sẽ từ cận thị giả chuyển sang cận thị thật. Cách duy nhất để phân biệt cận thị giả và cận thị thật là thực hiện đo thị giác bằng cách giãn đồng tử. Nhưng đo thị giác bằng giãn đồng tử là một phương pháp đo mắt y tế, chỉ các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa mắt mới có thể thực hiện kiểm tra này, còn cửa hàng kính thông thường không thể thực hiện, nếu không sẽ gây tổn hại cho mắt trẻ. Do đó, khi phát hiện trẻ bị cận, phụ huynh nên ngay lập tức đưa trẻ đến bệnh viện chuyên khám mắt thay vì tự động chọn kính.


Hiểu lầm thứ tư: Khi trẻ lớn lên, thực hiện phẫu thuật laser sẽ chữa khỏi cận thị

Trong những năm gần đây, hiệu quả của phẫu thuật cận thị đã được quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, một số bậc phụ huynh cho rằng cận thị không phải là một bệnh nghiêm trọng, có thể chữa khỏi sau khi trưởng thành bằng phẫu thuật laser. Tuy nhiên, thực tế cận thị không thể chữa khỏi, phẫu thuật laser chỉ cắt bớt giác mạc, thay đổi độ dày của giác mạc, giảm khả năng khúc xạ của giác mạc, từ đó giúp ánh sáng hội tụ lại trên võng mạc. Điều này có thể đạt được mục tiêu không cần đeo kính, nhưng đối với mắt đã cận, sự thay đổi cấu trúc của cận thị là không thể đảo ngược. Nếu sau phẫu thuật không biết cách bảo vệ mắt, độ cận vẫn có thể gia tăng, không thể tránh khỏi việc phải đeo kính trở lại, và các biến chứng của cận thị cao cũng không thể tránh khỏi. Do đó, một chiếc kính phù hợp không chỉ không làm tăng độ cận mà còn giúp kiểm soát sự gia tăng độ cận, làm chậm phát triển cận thị, giúp phòng ngừa sự gia tăng nhanh chóng của cận thị, và can thiệp sớm là vô cùng quan trọng đối với trẻ em có nguy cơ cao mắc cận thị sau này.


Hiểu lầm thứ năm: Tự ý, mù quáng sử dụng thuốc nhỏ mắt Atropine 0.01% để phòng ngừa cận thị

Atropine là loại thuốc thường dùng trong nhãn khoa, không thể thiếu trong các trường hợp viêm trong và ngoài mắt, phẫu thuật mắt, và điều chỉnh khúc xạ chính xác cho trẻ em. Trong những năm gần đây, các tổ chức nghiên cứu trong nước và quốc tế cho rằng, Atropine nồng độ thấp (0.01% đến 0.1%) có thể ức chế sự gia tăng trục nhãn cầu do cận thị gây ra, từ đó làm chậm tiến triển quá nhanh của cận thị. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh cần lưu ý rằng đây vẫn chỉ ở giai đoạn nghiên cứu, hiện chưa có nghiên cứu nào xác định hiệu quả thực sự của nó. Tại phòng khám nhãn khoa, có một vấn đề phổ biến, một mặt các bậc phụ huynh lo lắng về việc sử dụng Atropine theo hướng dẫn của bác sĩ trong thời gian ngắn được cho là có hại cho mắt và từ chối giãn đồng tử. Mặt khác, họ lại tự ý mua, không có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ đã tự ý cho trẻ nhỏ giọt Atropine mỗi ngày. Các bậc phụ huynh cần nhận thức rằng Atropine là một loại thuốc theo toa có độc tính tương đối cao, ngay cả ở nồng độ thấp, vẫn có thể có tác dụng phụ nhất định. Sử dụng lâu dài có thể tạo ra nhiều vấn đề như giãn đồng tử, tăng nhãn áp, nhạy cảm với ánh sáng, mờ gần, mặt đỏ, nóng, khô miệng, và các triệu chứng khác. Hiện tại, nó chủ yếu được sử dụng cho việc điều trị phối hợp cho những bệnh nhân có hiệu quả khúc xạ quang học không tốt, nhưng sự an toàn của việc sử dụng lâu dài vẫn cần được nghiên cứu thêm, cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.


Hiểu lầm thứ sáu: Chơi điện thoại 1 giờ sẽ gây hại cho mắt, nhưng đọc sách viết chữ 10 giờ thì không sao

Đối với thanh thiếu niên, nếu loại trừ ảnh hưởng của yếu tố di truyền, hai nguyên nhân chính gây ra sự phát triển của cận thị sau đó là: thiếu hoạt động ngoài trời và sử dụng mắt gần quá nhiều. Sản phẩm điện tử như điện thoại, iPad cùng với sách vở, bài tập tuy không có sự khác biệt thực chất nhưng về bản chất đều thuộc việc sử dụng gần. Vì vậy, dù là sử dụng sản phẩm điện tử hay đọc sách viết chữ, cũng cần nghỉ ngơi mắt định kỳ. Mùa hè sắp đến, do đó, chúng ta kêu gọi các bậc phụ huynh cần giám sát trẻ em, tránh để trẻ trở nên quá lười biếng. Thực tế, cận thị của nhiều trẻ nhỏ không phải do di truyền mà do yếu tố môi trường gây ra. Cần chú ý ngay từ giai đoạn trẻ chưa bị cận, như đảm bảo mỗi ngày ít nhất 2 giờ hoạt động ngoài trời dưới ánh sáng tự nhiên. Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hợp lý có thể thúc đẩy mắt tiết ra chất dẫn truyền thần kinh dopamine, từ đó giúp ức chế sự gia tăng trục nhãn cầu, phòng ngừa cận thị.

Tài liệu tham khảo:

JONASJB, PANDA-JONAS. Epidemiology and Anatomy of Myopia [J]. Ophthalmologe, 2019, 116(6): 499-508.

Niêm Vịnh Vịnh, Dương Yến Vinh và các tác giả khác. Nghiên cứu tiến triển về tác dụng của atropin nồng độ thấp trong việc phòng ngừa cận thị cho trẻ em và thanh thiếu niên [J]. Trung Quốc Thế giới sức khỏe học đường, 2019, 42(9): 1431-1440.

Lý Lệ Hồng. Những hiểu lầm phổ biến trong việc phòng ngừa cận thị cho trẻ em, bạn có mắc phải không? [J]. Tạp chí Khoa học Kính mắt Trung Quốc, 2018, 12: 94-97.