Lâu nay, bệnh tim thường được coi là “bệnh thông thường” ở nam giới. Tuy nhiên, hội chứng mạch vành cấp tính (ACS, bao gồm nhồi máu cơ tim và đau thắt ngực không ổn định) có thể gây ra mối đe dọa ngang bằng, thậm chí hơn đối với sức khoẻ sinh mạng của phụ nữ. Do ACS ở phụ nữ có những đặc điểm riêng biệt về đường lây lan, yếu tố nguy cơ, triệu chứng và quá trình chẩn đoán điều trị, việc nâng cao nhận thức là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm, cứu chữa đúng cách và phòng ngừa hiệu quả.
Đường lây lan nguy cơ phát bệnh
Phụ nữ trẻ, nhờ sự bảo vệ tự nhiên của estrogen, có tỷ lệ mắc ACS thấp hơn nam giới cùng độ tuổi. Tuy nhiên, sự bảo vệ này không phải là chắc chắn. Cùng với sự tăng tuổi, đặc biệt là sau khi mãn kinh, mức hormone bảo vệ trong cơ thể phụ nữ giảm xuống, khiến tỷ lệ mắc bệnh tăng đáng kể, và cuối cùng có thể vượt qua cả nam giới. Khi mắc bệnh, bệnh nhân nữ thường phải đối mặt với nguy cơ tử vong trong bệnh viện cao hơn và tỷ lệ nhiễm các biến chứng nghiêm trọng như suy tim cũng cao hơn. Do đó, phụ nữ ở mọi độ tuổi không nên coi thường sức khoẻ tim mạch.
Yếu tố nguy cơ độc đáo vượt qua “ba cao”
Tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, béo phì và hút thuốc đều là những yếu tố nguy cơ truyền thống, có mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe tim mạch của phụ nữ. Nhưng phụ nữ còn phải đối mặt với một số “vấn đề” riêng:
– Mong đợi của xã hội và trách nhiệm gia đình thường khiến phụ nữ chịu áp lực tâm lý và nghề nghiệp chồng chất, trạng thái áp lực liên tục này âm thầm xói mòn sức khoẻ tim mạch. Trong bối cảnh văn hóa xã hội đặc thù của đất nước chúng tôi, phụ nữ thường phải đảm nhiệm nhiều vai trò và áp lực, điều này vô hình chung làm tăng thêm gánh nặng cho sức khỏe tim mạch.
– Thói quen sống không lành mạnh, trong đó hút thuốc có sức phá hủy hệ thống tim mạch của phụ nữ mạnh mẽ hơn so với nam giới. Tương tự, phụ nữ mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn nhiều trong việc phát sinh các vấn đề tim mạch nghiêm trọng so với bệnh nhân nam.
– Tỷ lệ mắc bệnh tự miễn ở phụ nữ (chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống) cao hơn nhiều so với nam giới. Những bệnh này có thể làm gia tăng nhanh chóng tiến trình xơ vữa động mạch, dẫn đến hiệu quả và tiên lượng điều trị kém hơn.
– Phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) không chỉ liên quan đến vấn đề sinh sản, mà còn dễ dẫn đến béo phì, kháng insulin và tiểu đường, đặt ra nguy cơ cho sức khỏe tim mạch. Những bệnh nhân sống sót sau ung thư vú cũng cần đặc biệt chú ý đến tim, vì một số phương pháp điều trị ung thư có thể gây ra ảnh hưởng lâu dài đến hệ tim mạch.
– Thời kỳ mang thai và sau khi sinh là thời điểm mà phụ nữ có nguy cơ cao gặp phải các sự kiện tim mạch. Trong đó, tách thành động mạch vành tự phát là một nguyên nhân quan trọng và nguy hiểm dẫn đến nhồi máu cơ tim ở phụ nữ mang thai.
Triệu chứng không rõ ràng, cần chẩn đoán kỹ lưỡng
Triệu chứng của ACS ở phụ nữ thường không “đặc trưng”, điều này là một trong những nguyên nhân dẫn đến chẩn đoán chậm trễ. Đau ngực dù vẫn là biểu hiện phổ biến, nhưng nhiều bệnh nhân nữ sẽ phàn nàn về khó thở, mệt mỏi cực độ không thể giảm bớt, buồn nôn, nôn, đau vai lưng hoặc hàm dưới, thậm chí chỉ là “khó chịu trong bụng” hoặc “cảm giác ợ hơi”, những triệu chứng này có thể xảy ra trong khi nghỉ ngơi hoặc chỉ với hoạt động nhẹ, chứ không chỉ sau khi hoạt động mạnh. Những biểu hiện mơ hồ này rất dễ bị nhầm lẫn với lo âu, khó tiêu hoặc triệu chứng mãn kinh, dẫn đến việc bỏ lỡ khoảng thời gian quý giá để cứu chữa.
Chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân nữ cần phải kỹ lưỡng hơn
– Là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán tổn thương cơ tim, mức độ troponin trong cơ thể phụ nữ thường thấp hơn so với nam giới. Việc áp dụng ngưỡng chẩn đoán chung có thể dẫn đến việc một phần phụ nữ bị bỏ qua tình trạng tổn thương cơ tim.
– Khoảng một nửa bệnh nhân ACS nữ có thể xuất hiện “không có tắc nghẽn nghiêm trọng” trong chụp mạch vành. Điều này không có nghĩa là không có gì xảy ra! Thường có thể ẩn chứa rối loạn chức năng mạch máu nhỏ trong động mạch vành, co thắt mạch, hoặc như đã đề cập trước đó là tách thành động mạch vành tự phát. Trong trường hợp này, cần sử dụng các kỹ thuật hình ảnh chính xác hơn như cộng hưởng từ tim (MRI), chụp cắt lớp quang học (OCT) để khám phá rõ nguyên nhân thực sự.
Tối ưu hóa điều trị
Về phương diện điều trị, bệnh nhân nữ đôi khi không nhận được cơ hội cứu chữa kịp thời và đầy đủ tương đương với nam giới, hiện tượng này được gọi là “khoảng cách điều trị”. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bệnh nhân nữ nhận được các phương pháp điều trị tái tưới máu (như can thiệp động mạch vành – PCI) thấp hơn so với nhóm nam. Nguyên nhân phức tạp và đa dạng, bao gồm độ tuổi khi phát bệnh có thể cao hơn (kèm nhiều bệnh tật hơn), sự chịu đựng hoặc nhầm lẫn các triệu chứng dẫn đến chậm trễ trong việc đi khám, cùng với việc cảnh giác với các triệu chứng không điển hình ở nữ giới trong lâm sàng đôi khi không đủ. Dữ liệu cũng cho thấy tỷ lệ bệnh nhân nữ nhận phẫu thuật bắc cầu thấp hơn nhiều so với nam giới. Hơn nữa, bệnh nhân nữ cũng đối mặt với thách thức trong việc duy trì việc sử dụng thuốc dự phòng thứ cấp như statin, thuốc chống tiểu cầu sau khi xuất viện.
Điều đáng mừng là các bác sĩ hiện đang tích cực nỗ lực thu hẹp những khoảng cách này: sự phổ biến của các kỹ thuật phẫu thuật tối thiểu xâm lấn (như PCI qua động mạch quay), và tối ưu hóa phác đồ điều trị bằng thuốc chống đông đều đang ngày càng nâng cao độ an toàn và hiệu quả trong điều trị cho bệnh nhân nữ. Nguyên tắc cơ bản của điều trị với thuốc cũng tương tự như nam giới (như thuốc chống tiểu cầu, statin), nhưng bác sĩ sẽ đánh giá kỹ lưỡng tình trạng cá nhân của từng bệnh nhân nữ, như nguy cơ chảy máu, độ tuổi, cân nặng và chức năng thận để lập kế hoạch phù hợp nhất.
Phòng ngừa quan trọng, quản lý là chủ yếu
– Nhận thức về nguy cơ, thường xuyên sàng lọc:
Phụ nữ sau mãn kinh, những người mắc tiểu đường/huyết áp cao/bệnh tự miễn, có tiền sử thai kỳ cao huyết áp/tiểu đường, đã điều trị ung thư vú, và những người hút thuốc (bao gồm cả hút thuốc thụ động) đều thuộc nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, cần nâng cao cảnh giác và thực hiện kiểm tra sức khoẻ tim mạch định kỳ (bao gồm kiểm tra huyết áp, lipid máu, đường huyết, và khi cần thiết thực hiện điện tâm đồ thậm chí là kiểm tra gắng sức).
– Lối sống lành mạnh tích cực
Bỏ thuốc lá là một trong những hành động mạnh mẽ nhất để bảo vệ sức khoẻ tim mạch, đồng thời nghiêm ngặt hạn chế tiêu thụ rượu; lựa chọn mô hình ăn uống Địa Trung Hải, phong phú trong rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, hạt và cá biển sâu, hạn chế muối, đường và chất béo không lành mạnh; đưa hoạt động thể dục điều độ vào cuộc sống, đảm bảo đủ thời gian hoạt động thể lực mức độ vừa phải mỗi tuần (chẳng hạn như đi bộ nhanh, bơi lội, nhảy múa), phá vỡ thói quen ngồi lâu; giảm stress cho tinh thần, học hỏi và thực hành những kỹ thuật quản lý stress hiệu quả (như thiền, thở chánh niệm, yoga), xây dựng mạng lưới hỗ trợ bạn bè, chủ động giải tỏa cho tâm hồn. Một lần nữa lưu ý, sự trẻ trung không phải là “tấm miễn trừ”, trong những năm gần đây, tỷ lệ nghịch xảy ra ở phụ nữ trẻ (như <55 tuổi) đã có sự gia tăng đáng lo ngại trong tỷ lệ nhồi máu cơ tim, lạm dụng thuốc giảm cân và sử dụng không đúng cách thuốc tránh thai đều có thể tiềm ẩn mối đe dọa cho tim.
– Chú ý đến phụ nữ trong những giai đoạn đặc biệt
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là trong giai đoạn mang thai muộn hoặc ngay sau sinh, nếu đột nhiên xuất hiện cơn đau ngực mạnh mẽ, đau kiểu rách rời, thường lan ra lưng hoặc cổ, cần phải nhanh chóng đến cơ sở y tế để loại trừ nguy cơ tách động mạch vành tự phát. Nếu được chẩn đoán là tách động mạch vành tự phát, chiến lược điều trị thường tập trung chủ yếu vào điều trị bảo tồn, vì hầu hết các mạch máu có thể tự lành, cần theo dõi chuyên khoa lâu dài và giám sát chặt chẽ sự thay đổi triệu chứng như đau ngực. Phụ nữ trong giai đoạn mang thai và sau sinh cần tăng cường quản lý các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát như huyết áp, đường huyết. Nếu không may xảy ra ACS, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhóm chuyên khoa như sản khoa, tim mạch, đồng thời đảm bảo an toàn cho mẹ và bé. Giai đoạn sau sinh cũng không nên lơi lỏng sự chú ý đến sức khoẻ tim mạch.
Kết luận:
Hội chứng mạch vành cấp tính ở phụ nữ không phải là một vấn đề nhỏ. Đặc điểm mô hình khởi phát, các yếu tố nguy cơ phức tạp, triệu chứng thay đổi và mơ hồ, cùng với những thách thức đặc biệt có thể gặp trong quá trình chẩn đoán điều trị yêu cầu chúng ta cần đặc biệt chú ý. Nâng cao nhận thức của toàn xã hội về sức khoẻ tim mạch của phụ nữ là nền tảng để cải thiện tiên lượng cho các bệnh tim mạch ở phụ nữ. Bảo vệ “trái tim” của họ, chăm sóc sức khoẻ tim mạch của phụ nữ và trân trọng cuộc sống của họ, ôm ấp cuộc sống tốt đẹp.
Tác giả:
Chu Lâm Lâm, Khoa Nội, Bệnh viện hợp tác Bắc Kinh, Học viện Y học Trung Quốc
Mã Phương Phương, Khoa Nội, Bệnh viện hợp tác Bắc Kinh, Học viện Y học Trung Quốc, Điều dưỡng trưởng phụ trách CCU
Hạ Ứng, Khoa Nội, Bệnh viện hợp tác Bắc Kinh, Học viện Y học Trung Quốc, Điều dưỡng trưởng phụ trách
Kiểm duyệt: Thẩm Kiến Trung, Khoa Tim Mạch, Bệnh viện hợp tác Bắc Kinh, Học viện Y học Trung Quốc, Bác sĩ phó
Chú ý: Hình ảnh bìa là hình bản quyền, việc sao chép có thể gây tranh chấp bản quyền.