Trái cây được công nhận là thực phẩm tốt cho sức khỏe, không chỉ thỏa mãn cơn thèm ăn mà còn tăng cường lượng vitamin, khoáng chất, chất xơ và các dưỡng chất khác.
Tuy nhiên, đối với những người có hệ tiêu hóa kém, việc ăn một số loại trái cây có thể làm tăng gánh nặng cho dạ dày.
Khi hệ tiêu hóa kém, nên hạn chế 3 loại trái cây này
Đối với những người có dạ dày kém, không phải tất cả trái cây đều phù hợp để tiêu thụ. Một số loại trái cây dưới đây nếu ăn nhiều có thể khiến hệ tiêu hóa ngày càng tồi tệ.
▲ Trái cây có độ axit cao
Trái cây có vị chua chứa nhiều polyphenol như tannin và proanthocyanidin, cùng với một lượng enzyme, có thể gây ra sự đông tụ protein. Nếu lượng dịch nhầy trong dạ dày không đủ, có thể làm tổn thương bề mặt niêm mạc tiêu hóa.
Việc tiêu thụ quá nhiều trái cây có vị chua như chanh dây, táo tàu dễ gây khó chịu cho dạ dày, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ bình thường, thậm chí làm tăng cơn đau dạ dày và chứng ợ nóng. Nên chọn những loại trái cây “êm dịu” hơn như táo, chuối, đào, dâu tây.
▲ Trái cây có tính lạnh
Dạ dày thích ấm và không thích lạnh, những người có hệ tiêu hóa yếu cần đặc biệt lưu ý tránh tiêu thụ quá nhiều thực phẩm lạnh.
Các loại trái cây như dưa hấu, hồng có tính lạnh dễ làm tổn thương khí dương của dạ dày, giảm khả năng vận chuyển của dạ dày và tiêu hóa, ăn nhiều dễ gây ra chứng khó tiêu, đau bụng và tiêu chảy.
Nguồn hình ảnh: Truyền hình Bắc Kinh
▲ Trái cây không theo mùa
Trái cây không theo mùa thường được trồng bằng các kỹ thuật đặc biệt hoặc trong môi trường nhà kính. Chúng không chỉ có sự khác biệt về hương vị và thành phần dinh dưỡng so với trái cây theo mùa, mà để bảo quản và vận chuyển, có thể đã sử dụng một số hóa chất.
Đối với những người có dạ dày kém, chức năng tiêu hóa tương đối yếu, việc tiêu thụ những “thành phần đặc biệt” này có thể khó thích nghi và tiêu hóa, ăn nhiều dễ làm tăng cảm giác khó chịu.
Có những lợi ích và bất lợi nào khi ăn trái cây theo cách khác nhau?
Hướng dẫn chế độ ăn uống cho cư dân Trung Quốc (2022) khuyến cáo người lớn nên ăn từ 200-350 gram trái cây mỗi ngày (thường là khoảng 1-2 quả lớn), và nên ăn ít nhất 1-2 loại trái cây mỗi ngày.
Đối với hầu hết mọi người, việc ăn trái cây tươi là lựa chọn tốt nhất. Nhưng một số người thấy việc ăn trực tiếp là rắc rối, thích ép thành nước hoặc ăn trái cây khô. Những cách ăn trái cây này có ảnh hưởng gì đến giá trị dinh dưỡng của trái cây?
▲ Ép nước, mất nhiều dinh dưỡng
Khi trái cây được ép thành nước, có hai loại dưỡng chất bị mất rất nhiều: vitamin C, loại dưỡng chất này khá “nhạy cảm”, dễ bị hỏng khi tiếp xúc với nhiệt và oxy, trong quá trình ép dễ bị oxi hóa. Chất xơ, do phần lớn chất xơ trong trái cây chủ yếu nằm ở bã trái cây, bị lọc bỏ khi ép.
Trong quá trình ép nước trái cây, thành tế bào bị phá hủy, fructose, glucose và các đường khác được giải phóng ra, tỷ lệ hấp thụ của những đường này trong cơ thể người tăng lên đáng kể, dễ dàng tham gia vào quá trình chuyển hóa. Ngay cả khi nước ép không thêm đường, uống vào vẫn có thể làm tăng nhanh mức đường huyết.
▲ Trái cây khô, giữ hầu hết dinh dưỡng
Trái cây khô giữ lại hầu hết dinh dưỡng của trái cây, chỉ một số dưỡng chất nhạy cảm với nhiệt, như vitamin C là bị mất. Nghiên cứu cho thấy, chỉ số đường huyết của trái cây khô không cao, kích thích đối với đường tiêu hóa thấp hơn trái cây tươi, và cảm giác no hơn.
Cần lưu ý rằng trái cây khô có lượng calo rất cao, vì vậy cần giới hạn sử dụng. Nên ăn 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần khoảng 1 nắm tay.
Trái cây khô không thể thay thế trái cây tươi, và cần phân biệt rõ giữa “trái cây khô” và “mứt trái cây” hoặc “đường trái cây”. Mứt và đường trái cây thường có nhiều đường, không tốt cho sức khỏe.
▲ Nấu chín, hai loại trái cây rất thích hợp
Trái cây khi được nấu chín sẽ trở nên mềm dễ tiêu hóa, tuy có mất đi một số dưỡng chất tan trong nước nhạy cảm với nhiệt, nhưng đa số khoáng chất, chất xơ, đường vẫn được giữ lại.
Hai loại trái cây rất thích hợp để nấu chín: trái cây đã héo. Có thể cắt thành miếng và cho vào nồi nước, đun nhỏ lửa, ăn nước súp cùng với trái cây, giúp làm mát và hỗ trợ tiêu hóa. Trái cây có kết cấu cứng. Những trái cây như táo, lê, đào vàng, mận, mận khô, dứa có kết cấu cứng, hàm lượng vitamin C không cao, thích hợp để nấu chín.
Các nhóm người khác nhau có “thời gian vàng” để ăn trái cây
Các chuyên gia cho biết, các nhóm người sau nếu chọn thời gian phù hợp để ăn trái cây sẽ có lợi cho sức khỏe.
▲ Nhóm người có lượng đường huyết cao
Nhóm người có lượng đường huyết cao nên ăn trái cây trước bữa ăn hoặc sau 2 giờ, như một bữa ăn nhẹ, giúp tránh tiêu thụ quá nhiều carbohydrate tại một thời điểm, giảm tải cho tuyến tụy, và ảnh hưởng đến mức đường huyết sau bữa ăn cũng nhỏ hơn.
Mỗi người có enzyme tiêu hóa khác nhau, phản ứng đường huyết đối với trái cây cũng khác nhau. Khuyến cáo nhóm người có lượng đường huyết cao nên theo dõi mức đường huyết một giờ trước và sau khi ăn trái cây, nếu chênh lệch không vượt quá 2.2 mmol/l, thì loại trái cây và lượng ăn là phù hợp.
▲ Nhóm người tập thể dục
Khuyến cáo nên ăn trái cây ít nhất 30 phút trước khi tập thể dục để cho dạ dày đủ thời gian tiêu hóa.
Nếu là vận động cường độ cao trong thời gian dài, có thể thử bổ sung 50-100 gram trái cây mỗi nửa giờ, như một quả chuối nhỏ, một trái kiwi nhỏ hoặc vài quả nho, cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể, duy trì quá trình trao đổi chất tốt.
▲ Người có hệ tiêu hóa kém
Khuyến cáo chọn ăn trái cây sau 1-2 giờ sau bữa ăn để tránh axit trong trái cây tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc dạ dày, giảm kích thích cho dạ dày. Cũng có thể gọt vỏ trái cây hoặc nấu chín để làm mềm hoặc giảm lượng chất xơ, giảm tải cho dạ dày.