Cân bằng Tâm-Thân: Hướng dẫn cho Sức khỏe của Bạn

Cung cấp hướng dẫn sức khỏe toàn diện kết hợp giữa trí tuệ truyền thống với khoa học hiện đại để giúp bạn đạt được sự hài hòa giữa cơ thể và tâm trí.

Aspirin và Indomethacin, cái nào tốt hơn trong cuộc “so tài”?

Có thể thay thế aspirin bằng indomethacin không? Cả hai loại thuốc này đều là thuốc chống viêm không steroid và đều có tác dụng chống tiểu cầu, nhưng vẫn có sự khác biệt và không nên thay thế tùy tiện.

Hai loại thuốc này có tác dụng chống tiểu cầu tương tự, nhưng lại khác nhau về thời gian tác dụng, tác dụng phụ và tuân thủ điều trị. Trong dài hạn, aspirin có hiệu quả kinh tế hơn indomethacin; tuy nhiên, indomethacin có ít tác dụng phụ hơn và có thể được chọn trong trường hợp có bệnh lý dạ dày ruột hoặc trước phẫu thuật, rủi ro thấp hơn.

Aspirin ức chế tiểu cầu

không thể đảo ngược

,

uống 1 lần mỗi ngày

là đủ để có tác dụng, tuân thủ điều trị tốt, nhưng sau khi ngừng thuốc cần khoảng 7 ngày để tiểu cầu phục hồi chức năng hoàn toàn.

Indomethacin ức chế tiểu cầu là

có thể đảo ngược

,

cần uống 2 lần mỗi ngày

để ức chế tiểu cầu hiệu quả, ngừng dùng 24 giờ là có thể phục hồi chức năng tiểu cầu. Tuy nhiên, do thường phải uống nhiều lần, dễ xảy ra trường hợp quên liều hoặc quá liều, tuân thủ điều trị kém hơn.

Do đó, indomethacin phù hợp cho những người cần phẫu thuật chọn lọc, thời gian ngừng thuốc ngắn hơn, rủi ro tim mạch và chảy máu thấp hơn.

Aspirin hoạt động bằng cách ức chế cyclooxygenase, nhưng không có tính chọn lọc,

ảnh hưởng đến sự hình thành prostaglandin

, làm giảm khả năng bảo vệ của prostaglandin đối với niêm mạc dạ dày ruột, dễ gây tổn thương đường tiêu hóa (như loét dạ dày, chảy máu dạ dày); liều thấp aspirin cũng

ảnh hưởng đến việc bài tiết axit uric

, có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu.

Indomethacin có tính chọn lọc đối với cyclooxygenase,

ảnh hưởng rất ít đến prostaglandin

, nên indomethacin ít gây tổn thương cho đường tiêu hóa và không ảnh hưởng đến nồng độ axit uric. Những người

có bệnh lý đường tiêu hóa và nguy cơ tiềm ẩn hoặc có tình trạng tăng axit uric trong máu, hoặc bệnh gout nên lựa chọn indomethacin thì an toàn hơn

.

Điều trị chống tiểu cầu thường cần kiên trì điều trị dài hạn, aspirin đã được sử dụng lâm sàng hơn một trăm năm, hiệu quả và độ tin cậy đã được xác minh đầy đủ, giá thành thấp,

có hiệu quả kinh tế cao trong điều trị dài hạn

.

Indomethacin ra mắt muộn hơn, giá tương đối cao,

chi phí điều trị cao hơn

. Do đó, thường được sử dụng như một sự thay thế cho aspirin, khi xuất hiện kháng aspirin, hoặc không dung nạp tác dụng phụ của aspirin.

Indomethacin không được sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú; aspirin có thể được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ cho phụ nữ mang thai có nguy cơ tiền sản giật trong thời kỳ giữa, sử dụng cẩn thận trong thời gian cho con bú.

Aspirin và indomethacin là thuốc cùng loại,

không thể sử dụng đồng thời

, khi cần điều trị “đôi kháng”, cả hai loại thuốc có thể được kết hợp riêng lẻ với clopidogrel hoặc ticagrelor.

Aspirin ức chế tiểu cầu không thể đảo ngược, độ mạnh chống tiểu cầu lâu dài cao hơn, và uống 1 lần mỗi ngày thuận tiện hơn, giá cũng rất thấp. Vì vậy,

nếu không có nguy cơ đường tiêu hóa hoặc nhu cầu phẫu thuật, khuyên chọn aspirin

.

Indomethacin ức chế tiểu cầu có thể đảo ngược, ít tác dụng phụ, kiểm soát tiểu cầu ngắn hạn linh hoạt hơn. Nhưng cần uống 2 lần mỗi ngày, giá cao, nếu

có tổn thương đường tiêu hóa hoặc trong phẫu thuật, lựa chọn indomethacin thì phù hợp hơn

.

Tóm lại, aspirin và indomethacin là thuốc cùng loại, đều được sử dụng trong điều trị chống tiểu cầu. Aspirin có hiệu quả mạnh hơn, giá rẻ, nhưng dễ gây tổn thương đường tiêu hóa; indomethacin kiểm soát hiệu quả linh hoạt, ít tác dụng phụ, nhưng giá cao hơn.

Thuốc cần được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, nếu có thắc mắc về việc sử dụng thuốc, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.