Trong những ngày gần đây, nhiều người đã hỏi chúng tôi, nếu chỉ số oxy trong máu của ông bố già là 93% thì có phải là nặng rồi không? Và nếu ông lão bình thường đã có vấn đề về phổi, giờ đo độ bão hòa oxy là 95% thì có thể yên tâm không? Rất sợ tình trạng thiếu oxy ẩn, phải làm gì đây? Làm thế nào để sử dụng máy đo oxy đúng cách, cần lưu ý điều gì trước khi sử dụng?
Ảnh bản quyền thư viện, không cho phép sao chép
Hôm nay, chúng ta sẽ bàn về những vấn đề này và hy vọng giúp mọi người sử dụng máy đo oxy một cách chính xác hơn, từ đó đánh giá tình trạng bệnh tốt hơn.
Thứ nhất, theo những gì chúng tôi đã đề cập trước đây, **một chỉ số rất quan trọng để phân loại mức độ nghiêm trọng của nhiễm COVID là độ bão hòa oxy trong máu.** Chỉ số này phản ánh hàm lượng oxy trong máu và có thể cho biết có bất kỳ tình trạng thiếu oxy nào không. Ví dụ, nếu độ bão hòa oxy dưới 94% và có triệu chứng nhiễm trùng rõ ràng, thì cần xem xét đây có thể là trường hợp nặng của COVID.
Thứ hai, **đo độ bão hòa oxy đúng cách là rất quan trọng.** Hiện tại, có thể sử dụng máy đo oxy di động để lấy số liệu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, máy đo oxy có thể không phát hiện chính xác tình trạng thiếu oxy. Để tránh việc phát hiện chậm tình trạng thiếu oxy, các bác sĩ phải hiểu rõ những hạn chế khi giải thích dữ liệu từ máy đo oxy.
Thứ ba, kết quả đo từ máy đo oxy có thể bị ảnh hưởng bởi **màu da, độ dày hoặc nhiệt độ của da.** Khả năng tuần hoàn máu ngoại vi kém, hút thuốc, hoặc việc sơn móng tay cũng có thể ảnh hưởng tới kết quả đo.
Vì vậy, khi mua một máy đo oxy mới, lý thuyết là nên xem hướng dẫn sử dụng, hiểu vị trí của các cảm biến và kiểm tra xem có được chứng nhận bởi cơ quan liên quan hay không, và liệu độ chính xác có được đảm bảo không.
Ảnh bản quyền thư viện, không cho phép sao chép
Thứ tư, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) khuyên rằng **chỉ nên xem các chỉ số từ máy đo oxy như là giá trị ước lượng,** bởi vì chỉ số độ bão hòa oxy trong máu (SpO2) chỉ đại diện cho phạm vi độ bão hòa oxy động mạch (SaO2), **mà SaO2 mới là chỉ số chính xác hơn.** Ví dụ, nếu chỉ số SpO2 là 90%, điều đó có thể có nghĩa là SaO2 thực sự nằm trong khoảng từ 86% đến 94%. Điều này có nghĩa là có thể xuất hiện tình trạng độ bão hòa oxy hiển thị bình thường nhưng thực tế đã thiếu oxy.
Thứ năm, **màu da cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của máy đo oxy,** bệnh nhân có màu da tối hơn có nguy cơ gặp lỗi đo lường cao hơn ở mức SpO2 thấp, tức là chỉ số từ máy đo oxy không thể phản ánh chính xác tình trạng thực của bệnh nhân (thường sẽ đánh giá quá cao mức độ oxy trong máu của bệnh nhân). Một nghiên cứu ở 5 bệnh viện về bệnh nhân đến cấp cứu hoặc nhập viện do COVID phát hiện rằng **do đánh giá quá cao SaO2 dẫn đến việc 24% bệnh nhân lẽ ra cần được điều trị lại không được điều trị.** Hầu hết trong số này (55%) là bệnh nhân da đen. Nghiên cứu này còn đánh giá thời gian trễ, thời gian trì hoãn trung bình ở bệnh nhân da đen dài hơn 1 giờ so với bệnh nhân da trắng.
Ảnh bản quyền thư viện, không cho phép sao chép
Thứ sáu, để có được con số chính xác, quá trình đo cũng rất quan trọng. Những lưu ý sau đây bạn cần ghi nhớ:
1. Theo hướng dẫn sử dụng,
hãy đặt máy đo oxy lên ngón tay trỏ hoặc ngón tay đeo nhẫn và đảm bảo tay ấm và thư giãn.
2. Đặt tay ở dưới mức tim.
3.
Trước khi đo, nên tháo sơn móng tay hoặc móng giả.
4. Trước khi kiểm tra, bệnh nhân nên nghỉ ngơi trong phòng và thở nhẹ nhàng trong vài phút, không nói chuyện.
5. Bệnh nhân hoặc nhân viên y tế nên theo dõi chỉ số từ máy đo oxy trong ít nhất 30 giây, cho đến khi hiện lên số liệu ổn định, chứ không chỉ dựa vào lần đo đầu tiên. **Nếu chỉ số liên tục dưới 95%, thông thường cần đi khám bác sĩ.** Nhưng cũng cần lưu ý rằng cần kết hợp với mức độ bão hòa oxy trước khi bị nhiễm bệnh và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Ảnh bản quyền thư viện, không cho phép sao chép
Thứ bảy, hiện nay nhiều điện thoại hoặc ứng dụng có thể đọc dữ liệu độ bão hòa oxy, nhưng độ chính xác của chúng vẫn chưa được xác minh. Do đó, nếu cần sử dụng, có thể thử bằng một máy đo oxy đã được kiểm chứng trước để xác định độ chính xác.
Thứ tám, trong bất kỳ trường hợp nào, việc giải thích chỉ số SpO2 luôn phải kết hợp với tình trạng lâm sàng toàn diện của bệnh nhân. **Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh nhân (ví dụ, khó thở, thở gấp, đau ngực, thay đổi trong nhận thức hoặc trạng thái chú ý, tím tái) quan trọng hơn nhiều so với dữ liệu đo từ máy đo oxy.** Điều này có nghĩa là chúng ta không thể chỉ dựa vào một chỉ số để chẩn đoán tình trạng nặng hay loại trừ tình trạng nặng, vẫn cần kết hợp với tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Tác giả|Hạo Hi Tồn, nhà sáng lập Khu Y Tế Khác, bác sĩ chuyên khoa hô hấp
Kiểm duyệt|Vương Tiểu, bác sĩ trưởng khoa cấp cứu Trung tâm Y tế thứ ba Bệnh viện Tổng hợp Quân đội
Nguồn:Khu Y Tế Khác