Ngày 6 tháng 3 năm 1899
Thuốc “thần” thay đổi thế giới – Aspirin ra đời
Có một loại thuốc, có thể bạn chưa từng dùng, nhưng chắc chắn bạn đã nghe đến tên của nó, đó chính là Aspirin nổi tiếng. Từ khi được phát hiện hơn một trăm hai mươi năm trước, Aspirin đã từ một thành phần chưa biết trong vỏ cây liễu, phát triển thành một loại thuốc được tin dùng trên toàn cầu.
Aspirin thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid, thành phần chính là axit acetylsalicylic. Năm 1897, nhà hóa học người Đức Felix Hoffmann lần đầu tiên phát hiện ra loại thuốc này và chính thức đưa ra thị trường vào ngày 6 tháng 3 năm 1899. Là một trong ba loại thuốc kinh điển trong lĩnh vực y dược, Aspirin vẫn là một trong những loại thuốc hạ sốt, giảm đau và chống viêm được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đồng thời cũng là chuẩn mực để so sánh với các loại thuốc tương tự khác.
Từ lá liễu đến axit salicylic
“Thần dược” đã hiện hữu xung quanh con người
Nhà tiên phong dược học Trung Quốc Li Shi Zhen đã ghi chép trong tác phẩm vĩ đại của mình “Bản thảo cầu phương”: “Lá liễu có thể trị sởi ở trẻ em, lấy một cân lá liễu, thêm một đấu nước đun sôi, lấy nước ba lít, ngày rửa chỗ bị bệnh từ bảy đến tám lần.” Ghi chép này có thể là tài liệu viết sớm nhất của Trung Quốc về hiệu quả chống viêm của lá liễu. Từ ngàn năm trước, ở Ai Cập cổ đại, cũng đã có những ghi chép về công hiệu giảm đau của lá liễu, cho thấy có một thành phần nào đó trong lá liễu có tác dụng chống viêm và giảm đau.
Qua những nỗ lực không ngừng của các nhà thuốc và các nhà hóa học sau này, cuối cùng đã thành công trong việc tách chiết thành phần hiệu quả “salicin” từ vỏ cây liễu. Sau đó, qua việc tinh chế thêm, họ đã thu được axit salicylic với hoạt tính mạnh hơn và thực hiện tổng hợp nhân tạo.
Đến đây, tiền thân của Aspirin – chế phẩm axit salicylic đã được ứng dụng trong lâm sàng. Tuy nhiên, mặc dù thuốc này thể hiện hiệu quả tốt trong điều trị chống viêm và giảm đau, nhưng tác dụng phụ của nó không thể bỏ qua, một số bệnh nhân sử dụng thuốc đã cảm thấy buồn nôn, ói mửa do mùi vị đặc trưng của axit salicylic, thậm chí gây ra loét dạ dày, nhiễm toan, trải nghiệm điều trị kém.
Vì vậy, trong khoảng thời gian đó, mặc dù chế phẩm axit salicylic đã bắt đầu được sử dụng để điều trị các bệnh như bệnh thấp khớp, viêm khớp, nhưng mùi vị mạnh mẽ và tác dụng phụ vẫn khiến nhiều bệnh nhân tránh xa.
Sự ra đời của Aspirin xuất phát từ tấm lòng hiếu thảo của bác sĩ
Người nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho Aspirin, nhà hóa học người Đức Hoffmann, có cha là một bệnh nhân viêm khớp. Để cha ông có thể nhanh chóng sử dụng thuốc an toàn và dễ uống, ông đã quyết tâm vượt qua trở ngại axit salicylic.
Sau nhiều nỗ lực, nhóm Hoffmann đã thành công trong việc thêm nhóm acetyl vào phân tử axit salicylic, tạo ra axit acetylsalicylic, giải quyết hiệu quả vấn đề. Sự thêm vào của nhóm acetyl có thể coi là điểm nhấn, làm giảm đáng kể độ kích thích của axit salicylic, đồng thời bảo vệ niêm mạc dạ dày của người dùng, nâng cao hiệu quả của thuốc.
Sau khi hoàn thành các thử nghiệm trên động vật và con người, loại thuốc này đã chính thức được nộp đơn xin cấp bằng sáng chế vào ngày 6 tháng 3 năm 1899, tên gọi nổi tiếng “Aspirin” chính thức ra đời từ đó. Tên Aspirin bắt nguồn từ acryl của acetyl (Acetyl) và bông mâm xôi (Spiraea) từ đó. Ngay khi ra mắt, Aspirin đã được đánh giá cao trên diện rộng và mang lại lợi nhuận khổng lồ cho công ty Bayer của Đức. Mặc dù sau đó gặp phải tranh chấp quyền sở hữu trí tuệ, nhưng ảnh hưởng của Aspirin vẫn kéo dài cho đến nay, và tấm lòng hiếu thảo của Hoffmann cũng được truyền tụng.
Tại sao Aspirin có thể trở thành một trong ba loại thuốc kinh điển của thế giới không phải chỉ nhờ công dụng hạ sốt, giảm đau của nó. Là một trong những cây cổ thụ trong lịch sử y học, Aspirin không chỉ được hưởng lợi từ hiệu quả tuyệt vời của chính nó mà còn nhờ vào sự phát triển của y học và dược học. Nghiên cứu liên tục của các nhà khoa học về Aspirin đã giúp nó trở thành một loại thuốc đa năng trong điều trị lâm sàng.
Cảm cúm Tây Ban Nha – “trận chiến vinh quang”
Aspirin lần đầu tiên được biết đến rộng rãi vào năm 1918 khi cúm Tây Ban Nha hoành hành.
Vào thời điểm đó, khi đại dịch nhanh chóng lan rộng, doanh số bán Aspirin tại các hiệu thuốc đã tăng vọt, trở thành loại thuốc đầu tiên được người dân lựa chọn để giảm triệu chứng đau đớn và khó chịu do cúm. Đồng thời, đại dịch cúm này đã trở thành một căn bệnh đại dịch toàn cầu, gây ra tổn thất lớn về nhân mạng. Theo báo cáo thời đó, Aspirin đã chứng tỏ hiệu quả rõ rệt trong việc giảm triệu chứng cúm, từ đó mở rộng phạm vi sử dụng của nó. Do đó, cúm Tây Ban Nha đã một phần không ngờ thúc đẩy sự phổ biến của Aspirin, khiến nó trở thành một trong những loại thuốc bán chạy nhất trong thời kỳ đó.
Trong Thế chiến II, vai trò của Aspirin đã có sự chuyển đổi mới và đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của cuộc chiến. Một mặt, Aspirin được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị thương tích, trở thành thuốc cứu thương không thể thiếu trên chiến trường. Đối mặt với số lượng lớn binh sĩ bị thương cần cứu chữa, Aspirin với tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm xuất sắc đã giúp giảm nhẹ đau đớn cho binh sĩ, nâng cao hiệu quả điều trị. Mặt khác, do môi trường chiến tranh khiến binh sĩ thường xuyên trong trạng thái căng thẳng và ít vận động, dễ dẫn đến bệnh huyết khối, Aspirin đã đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hình thành huyết khối, giảm tỷ lệ mắc huyết khối ở binh sĩ, bảo đảm sức khỏe và sức chiến đấu của họ.
Kể từ đó, Aspirin dần xác lập vị trí trung tâm của mình trong y học hiện đại, trở thành một trong những loại thuốc điều trị không thể thiếu.
Aspirin bước lên được đền thờ
Aspirin, như một loại thuốc hạ sốt giảm đau kinh điển và thuốc chống viêm không steroid, ban đầu được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng của viêm khớp, cảm lạnh và cúm, với hiệu quả hạ sốt, giảm đau và chống viêm nổi bật. Tuy nhiên, cơ chế dược lý cụ thể của Aspirin (tức chế salicylic acid) vẫn chưa được làm rõ trong giai đoạn đầu.
Năm 1971, các nhà khoa học Anh John Vane và Giáo sư Priscilla Piper đã cùng nhau phát hiện ra cơ chế chính quyết định hiệu quả của Aspirin: thuốc này ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin trong cơ thể, từ đó giảm nhẹ hoặc loại bỏ tình trạng sốt, đau đớn và viêm do prostaglandin gây ra. Họ đã phát hiện rằng tác dụng ức chế của Aspirin đối với quá trình tổng hợp prostaglandin chủ yếu là nhờ vào việc ức chế enzyme cyclooxygenase-1 (COX-1). COX-1 là enzyme chính thúc đẩy sự tập hợp tiểu cầu, việc COX-1 bị ức chế đã khiến Aspirin có tác dụng chống tập hợp tiểu cầu và chống huyết khối. Do đó, bệnh nhân sau phẫu thuật đặt stent tim cần phải dùng Aspirin trong thời gian dài để giảm nguy cơ tái tắc nghẽn mạch.
Tác dụng nổi bật của Aspirin trong việc chống huyết khối đã khiến nó trở thành một trong những loại thuốc không thể thiếu sau phẫu thuật mạch lớn, giúp ngăn ngừa hiệu quả tình trạng tắc nghẽn mạch của bệnh nhân sau phẫu thuật. Giáo sư Vane đã vinh dự nhận giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học năm 1982 nhờ phát hiện quan trọng này.
Kể từ khi Aspirin ra đời, nghiên cứu về nó chưa bao giờ ngừng lại. Đến nay, Aspirin đã được phát hiện có nhiều ứng dụng y tế hơn. Ngoài các công dụng truyền thống, nó còn được sử dụng để phòng ngừa ung thư ác tính hệ tiêu hóa, ung thư vú và u hắc tố, điều trị bệnh Kawasaki (hội chứng viêm da niêm mạc hạch), và có thể là thuốc hỗ trợ cho phụ nữ không có khả năng sinh sản. Trong suốt hơn 120 năm kể từ khi Aspirin được cấp bằng sáng chế, nó đã gắn liền với sự phát triển của y học hiện đại và tương tác thúc đẩy lẫn nhau: sự ra đời của Aspirin đã giải quyết nhiều vấn đề y học, trong khi sự tiến bộ của khoa học y học cũng làm sâu sắc thêm hiểu biết về cơ chế hoạt động của Aspirin.
Nguồn tham khảo: Khoa học phổ thông Trung Quốc, “Động lực hóa học”, Dược hóa học, v.v.