Bệnh thận mạn tính (CKD) được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”, triệu chứng giai đoạn đầu thường kín đáo và dễ bị bỏ qua. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh thận mạn tính ở người lớn tại Việt Nam lên tới 10.8%, nhưng tỷ lệ người biết về bệnh này chưa đến 12%. Nhiều bệnh nhân phát hiện khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn giữa hoặc cuối, bỏ lỡ thời điểm can thiệp tốt nhất. Do đó, việc nhận diện tín hiệu sớm là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số dấu hiệu cần chú ý từ các chiều khác nhau như nước tiểu, phù nề, triệu chứng toàn thân, rối loạn chuyển hóa.
1. Nước tiểu bất thường: “Cửa sổ trực tiếp” của tình trạng thận.
Nước tiểu là “gương” phản chiếu chức năng của thận, bệnh thận giai đoạn đầu thường phát ra tín hiệu qua sự thay đổi của nước tiểu:
1. Nước tiểu có bọt.
– Biểu hiện: Xuất hiện bọt nhỏ khi đi tiểu, sau khi đứng yên lâu không tan biến (trên 10 phút).
– Nguyên nhân: Màng lọc thận bị tổn thương, protein chảy vào nước tiểu (protein niệu), làm thay đổi lực bề mặt và khiến bọt gia tăng.
– Hiểu lầm: Một số người có bọt do dịch tiết niệu hoặc đi tiểu gấp nhưng bọt này lớn và dễ tan, cần phân biệt.
2. Thay đổi màu sắc nước tiểu.
– Màu nâu đậm/nước rửa thịt: Báo hiệu máu trong nước tiểu, có thể do viêm cầu thận hoặc sỏi gây tổn thương niêm mạc.
– Tăng tần suất đi tiểu vào ban đêm (≥2 lần): Người khỏe mạnh thường có lượng nước tiểu ban đêm ít hơn 1/3 so với ban ngày, nếu chức năng cô đặc của ống thận giảm sẽ dẫn đến tiểu đêm nhiều.
3. Lượng nước tiểu bất thường.
– Thiểu niệu (<400ml/24 giờ) hoặc vô niệu: Cảnh giác với tổn thương thận cấp tính, như mất nước nặng, tắc nghẽn.
– Đại niệu (>2500ml/24 giờ): Thường gặp trong rối loạn chức năng ống thận, như giai đoạn đầu của bệnh thận đái tháo đường.
2. Phù nề: “Chuông báo” về sự tích nước trong cơ thể.
Thận là cơ quan chính điều chỉnh cân bằng thể dịch, khi chức năng giảm, nước không thể bài tiết bình thường, dẫn đến phù nề:
1. Phù mí mắt/mặt.
– Rõ rệt vào buổi sáng, do nước tích tụ trong mô lỏng trong khi ngủ (như mí mắt), có thể giảm sau khi hoạt động.
– Cơ chế: Tỉ lệ lọc cầu thận giảm, giữ lại nước và natri, mất cân bằng áp suất thẩm thấu keo.
2. Phù chi dưới.
– Thường thấy ở cổ chân, bắp chân, nặng hơn khi đứng hoặc ngồi lâu, ấn vào có thể để lại lõm.
– Tình trạng kèm theo: Nếu có protein niệu cùng lúc, cần cảnh giác với hội chứng thận; nếu có tim hồi hộp, khó thở, cần loại trừ phù nề do tim.
3. Phù toàn thân.
– Biểu hiện của bệnh thận giai đoạn cuối, mất nhiều protein trong cơ thể, dẫn đến hạ protein máu, nước thẩm thấu vào không gian mô.
3. Triệu chứng toàn thân: “Khủng hoảng thận” đằng sau những biểu hiện không đặc hiệu.
Nhiều bệnh nhân thận giai đoạn đầu có triệu chứng khó chịu toàn thân như là triệu chứng chính, dễ bị chẩn đoán sai.
1. Mệt mỏi, kiệt sức.
– Nguyên nhân: Giảm tiết erythropoietin từ thận, gây ra thiếu máu do thận, dẫn đến không đủ oxy cung cấp.
– Đặc điểm: Khó giảm sau khi nghỉ ngơi, kèm theo da xanh xao, suy giảm sức chịu đựng khi hoạt động.
2. Giảm thèm ăn, buồn nôn nôn.
– Cơ chế: Giảm chức năng thận dẫn đến sự tích tụ chất thải chuyển hóa (như nitrogen urê), kích thích niêm mạc đường tiêu hóa.
– Hiểu lầm: Thường bị điều trị như “viêm dạ dày”, trì hoãn chẩn đoán.
3. Ngứa da.
– Thường gặp ở bệnh thận giai đoạn cuối, nhưng một số bệnh nhân giai đoạn đầu có thể bị khô da, ngứa do rối loạn chuyển hóa canxi-phospho (tăng phospho máu).
4. Rối loạn chuyển hóa và huyết áp: “Kẻ giết người thận” tiềm ẩn.
1. Tăng huyết áp.
– Khoảng 60% bệnh nhân thận mạn tính kèm theo tăng huyết áp, hình thành “vòng luẩn quẩn”: Tăng huyết áp làm tổn thương mạch máu thận, bệnh thận kéo theo huyết áp tăng thêm.
– Đặc điểm: Huyết áp khó kiểm soát, cần cảnh giác với “tăng huyết áp do thận”, cần kiểm tra nước tiểu thường quy, đánh giá chức năng thận.
2. Rối loạn đường huyết.
– Bệnh thận do tiểu đường là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh thận mạn tính, giai đoạn đầu có thể không có triệu chứng rõ rệt, nhưng những người kiểm soát đường huyết kém cần định kỳ kiểm tra nước tiểu để phát hiện microalbumin niệu.
3. Tăng acid uric trong máu.
– Thận là con đường chính để bài tiết acid uric, sự lắng đọng muối uric có thể làm tổn thương ống thận, hình thành “bệnh thận do gout”, biểu hiện bằng đau khớp kèm theo bất thường trên xét nghiệm nước tiểu.
5. Các tín hiệu cảnh báo khác.
1. Đau lưng.
– Đau âm ỉ một bên hoặc cả hai bên, cần phân biệt với đau cơ lưng, sỏi thận, viêm bể thận cũng có thể kèm theo triệu chứng này.
2. Biểu hiện liên quan đến thiếu máu.
– Như chóng mặt, hồi hộp, đặc biệt ở nhóm người trung niên và cao niên không có nguyên nhân thiểu máu khác (như thiếu sắt), cần kiểm tra thiếu máu do thận.
3. Mối liên hệ giữa nước tiểu và trọng lượng cơ thể.
– Tăng trọng lượng cơ thể ngắn hạn nhưng giảm lượng nước tiểu có thể chỉ ra sự tích tụ nước trong cơ thể, cần theo dõi thay đổi trọng lượng (cân buổi sáng khi bụng đói).
6. Nhóm người có nguy cơ cao: Sàng lọc định kỳ là chìa khóa.
Những nhóm sau cần nâng cao cảnh giác, đề nghị kiểm tra nước tiểu và chức năng thận (creatinine trong máu, tỷ lệ lọc cầu thận) ít nhất 1 lần/năm:
– Bệnh nhân tiểu đường, tăng huyết áp (những người có quá trình bệnh >5 năm cần chú ý đặc biệt);
– Có tiền sử gia đình mắc bệnh thận (như bệnh thận đa nang, viêm thận di truyền);
– Người sử dụng thuốc gây độc cho thận lâu dài (như thuốc chống viêm không steroid, một số loại thảo dược);
– Người bị nhiễm trùng đường tiểu và tắc nghẽn đường tiểu nhiều lần;
– Người béo phì, tăng acid uric trong máu.
7. Can thiệp sớm: Từ “nhận biết” đến “hành động”.
Nếu phát hiện tín hiệu bất thường, cần đi khám kịp thời, tránh những hiểu lầm sau:
– Bỏ qua kiểm tra nước tiểu: Nhiều bệnh thận giai đoạn đầu chỉ biểu hiện qua sự gia tăng vi lượng protein trong nước tiểu, xét nghiệm máu có thể bình thường, và kiểm tra nước tiểu thường quy là phương pháp sàng lọc ưu tiên.
– Lạm dụng các bài thuốc dân gian: Như dùng bừa bãi các sản phẩm bổ thận, có thể làm nặng thêm gánh nặng cho thận.
– Kéo dài điều trị: Bệnh thận mạn tính là không thể hồi phục, nhưng can thiệp sớm (như kiểm soát huyết áp, đường huyết, điều chỉnh lối sống) có thể làm chậm quá trình tiến triển đáng kể.