Giới thiệu về nodule phổi dưới kính hiển vi
Nhiều bạn bè khi phát hiện nodule phổi trong quá trình khám sức khỏe thường cảm thấy lo lắng, buồn bã và thậm chí ảnh hưởng đến cuộc sống bình thường. Dù sao, nỗi lo này xuất phát từ sự sợ hãi với những điều chưa biết, nếu bạn tìm hiểu thêm về kiến thức khoa học, sẽ giảm bớt được nhiều sự hoảng loạn không cần thiết.
Một, trước tiên hãy cùng tìm hiểu nodule phổi là gì?
Định nghĩa nodule: xuất hiện dưới hình ảnh học với đường kính nhỏ hơn 3cm, có dạng tổn thương khu trú, gần hình tròn, có mật độ cao, bóng khí hoặc bóng khí gần, có thể là tổn thương đơn độc hoặc đa số, không đi kèm với xẹp phổi, sưng hạch bạch huyết trung thất và tràn dịch khoang màng phổi.
Phân loại theo kích thước của nodule:
1. Nodule phổi: đường kính nhỏ hơn 3cm;
2. Nodule nhỏ: đường kính lớn hơn 0.5cm nhưng nhỏ hơn 1cm;
3. Nodule rất nhỏ: đường kính nhỏ hơn 0.5cm.
Việc chẩn đoán và điều trị nodule phổi cần sự hợp tác của nhiều chuyên ngành, như lâm sàng, hình ảnh học, và bệnh lý để xác định phác đồ điều trị khoa học, hợp lý và tiêu chuẩn.
Hai, hãy cùng tìm hiểu nodule phổi từ góc độ bệnh lý
Dựa trên kết quả bệnh lý, có ba tình huống phổ biến như sau:
1. Nodule viêm phổi, bệnh lý chủ yếu là viêm phế nang, ít khi ảnh hưởng đến thành phế nang hoặc thành phế quản. Theo thời gian với việc điều trị bằng thuốc kháng khuẩn, nodule sẽ dần nhỏ lại hoặc biến mất.
2. Nodule lao phổi, bệnh lý thể hiện dạng hoại tử phỏng tê điển hình.
3. Nodule u: Nodule u lại được phân thành u lành tính, tổn thương tiền ung thư, và u ác tính.
(1) Các u lành tính phổ biến gồm: ① u giả, được hình thành từ sự sắp xếp bất thường của mô bình thường (như sụn, mỡ, mô liên kết,…), tăng trưởng chậm và hiếm khi biến chứng. ② u giả viêm, được hình thành từ tế bào viêm (như đại thực bào và tế bào lympho), mô xơ hóa, tế bào nguyên sợi. ③ u mạch sạn chứng phổ biến ở phụ nữ trung niên, được hình thành từ tế bào mô gian và tế bào biểu mô vuông. Có thể thấy chảy máu, cứng, và tăng sinh mạch máu. Những khối u này thường không có khả năng biến chứng.
(2) Tổn thương tiền ung thư: ① tăng sinh tuyến không điển hình: chỉ tình trạng tăng sinh tế bào phế nang khu trú nhỏ trong phổi (nhỏ hơn hoặc bằng 0.5cm). Tế bào phát triển theo hình thức bám vào thành phế nang, với độ không điển hình nhẹ đến trung bình và có khoảng cách giữa các tế bào. ② ung thư tuyến tại chỗ: tế bào ung thư phát triển bám vào thành không có tổ chức gian, mạch hoặc thâm nhiễm màng phổi, không có cấu trúc nhú hay vi nhú, không có yếu tố ung thư tích tụ trong khoang phế nang. Tế bào khối u không vượt qua màng đáy.
(3) U ác tính (ung thư thâm nhiễm): ① ung thư tuyến thâm nhiễm nhỏ chỉ là một loại ung thư tuyến khu trú nhỏ (nhỏ hơn hoặc bằng 3cm), tế bào ung thư chủ yếu phát triển theo hình thức bám vào thành, và đường kính lớn nhất của tổ chức thâm nhiễm dưới bất kỳ góc nhìn nào nhỏ hơn hoặc bằng 0.5cm. ② tế bào ung thư thâm nhiễm, với phạm vi thâm nhiễm hơn 0.5cm và có thể thâm nhiễm vào các mạch máu và bạch huyết xung quanh.
Có thể thấy sự phát triển từ tăng sinh không điển hình trong phổi đến ung thư tuyến tại chỗ và sau đó đến ung thư thâm nhiễm là một quá trình phát triển liên tục.
Ba, ba quan niệm sai lầm về nodule phổi
Sai lầm một: Không có triệu chứng (như không ho không khó thở) thì không thể bị nodule phổi, thực tế nhiều nodule phổi được phát hiện một cách tình cờ trong quá trình khám sức khỏe định kỳ hoặc điều trị các bệnh khác.
Sai lầm hai: Nodule phổi chỉ thuộc về người hút thuốc và người già, thanh niên và phụ nữ không bị nodule phổi. Theo thống kê, độ tuổi phát hiện nodule phổi cao nhất ở Trung Quốc là từ 40 đến 60 tuổi, và ngày càng trẻ hóa, ở nhóm người dưới 40 tuổi, tỷ lệ phát hiện nodule phổi ở phụ nữ là 35.6%, và của nam giới là 33.4%, trong đó tỷ lệ mắc ung thư phổi dạng nodule rất nhỏ ở phụ nữ rõ rệt cao hơn so với nam giới (67.90% so với 32.9%). Có thể mọi người rất ngạc nhiên vì tại sao phụ nữ không hút thuốc vẫn bị nodule phổi nhiều hơn. Nghiên cứu cho thấy, phụ nữ có nhiều căng thẳng, dễ lo âu và mất ngủ, các yếu tố này dẫn đến rối loạn nội tiết, đặc biệt là ảnh hưởng của estrogen. Đồng thời, sự suy giảm miễn dịch và sự ức chế của hệ miễn dịch cũng là những yếu tố quan trọng. Lưu ý rằng tỷ lệ phát hiện nodule phổi ở bệnh nhân không hút thuốc hiện nay cao hơn so với trước đây.
Sai lầm ba: Khi phát hiện nodule phổi thì cho rằng đó hẳn là ung thư phổi, thực tế có 25-35% nodule phổi là tạm thời, thường do nhiễm trùng hoặc tổn thương viêm, có thể tự hết hoặc thuyên giảm sau khi điều trị kháng sinh. Đối với các tổn thương tiền ung thư (tăng sinh không điển hình trong phổi và ung thư tuyến tại chỗ), mọi người cũng không cần quá lo lắng, bởi vì quá trình chuyển biến từ tổn thương tiền ung thư thành ung thư phổi mất một thời gian dài, có đủ thời gian để can thiệp, sau khi quan sát và điều trị hợp lý, gần như có thể chữa khỏi và không ảnh hưởng đến tuổi thọ. Ngay cả khi có báo cáo bệnh lý về ung thư thâm nhiễm hoặc ung thư thâm nhiễm nhỏ, mọi người cũng không cần quá hoảng sợ, bởi vì định nghĩa về nodule phổi là đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 3cm, thuộc loại ung thư phổi giai đoạn đầu, chỉ cần phát hiện kịp thời và điều trị hợp lý đều có những dự báo tốt.
Cuối cùng, tôi muốn nhắc nhở mọi người rằng: nâng cao nhận thức về sức khỏe, khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là với nhóm có nguy cơ cao (người hút thuốc lâu năm, có tiền sử gia đình, thường tiếp xúc với amiang và các chất gây ung thư khác). Việc sàng lọc nodule phổi nên được thực hiện đầu tiên bằng phương pháp CT xoắn ốc liều thấp, ngay cả những nodule nhỏ chỉ vài mm cũng có thể được phát hiện, từ đó có thể kịp thời điều trị và giảm bớt sự đau đớn cho bệnh nhân, cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống.
Vì vậy, khám sức khỏe định kỳ thật sự rất quan trọng!
(Phó Trưởng Khoa Bệnh lý – Bệnh viện Nhân dân Huyện Dương Tín, tỉnh Sơn Đông, bác sĩ Mao Tuyết Mai)