Cân bằng Tâm-Thân: Hướng dẫn cho Sức khỏe của Bạn

Cung cấp hướng dẫn sức khỏe toàn diện kết hợp giữa trí tuệ truyền thống với khoa học hiện đại để giúp bạn đạt được sự hài hòa giữa cơ thể và tâm trí.

Hội chứng thận ở trẻ em, phụ huynh cần cảnh giác

Hội chứng thận nhi khoa là một trong những bệnh thận phổ biến ở trẻ em, có độ tuổi khởi phát cao nhất là từ 2-6 tuổi, với tỷ lệ nam giới mắc cao hơn nữ giới. Do trẻ còn nhỏ, thường không thể diễn đạt chính xác sự khó chịu, vì vậy sự quan sát và cảnh giác của cha mẹ là vô cùng quan trọng. Hiểu biết về các đặc điểm của bệnh, dấu hiệu sớm và các điểm chăm sóc sẽ giúp trẻ đối phó tốt hơn với bệnh tật.

Một. Hội chứng thận nhi khoa là gì?

Hội chứng thận nhi khoa là một tập hợp các triệu chứng lâm sàng do nhiều nguyên nhân gây ra, làm tăng tính thấm màng tế bào cầu thận, dẫn đến việc mất nhiều protein trong huyết tương qua nước tiểu. Có bốn đặc điểm chính trong lâm sàng: tiểu nhiều protein, huyết albumin thấp, tăng lipid máu và phù nề rõ ràng, trong đó hai đặc điểm đầu tiên là điều kiện bắt buộc. Theo nguyên nhân, bệnh có thể chia thành ba loại chính: nguyên phát, thứ phát và bẩm sinh, trong đó hội chứng thận nguyên phát chiếm 90% trong các hội chứng thận ở trẻ em, và cơ chế phát bệnh liên quan đến rối loạn chức năng miễn dịch.

Hai. Dấu hiệu sớm mà cha mẹ cần cảnh giác

1. Phù nề: Đây là triệu chứng khởi phát phổ biến nhất. Phù nề thường bắt đầu từ mí mắt, mặt, và rõ hơn vào buổi sáng, sau đó dần dần lan rộng xuống chân, trong trường hợp nặng có thể xuất hiện phù toàn thân, phù bìu hoặc môi âm hộ, thậm chí xuất hiện nước trong bụng, nước trong phổi. Một số cha mẹ có thể nhầm tưởng rằng trẻ “tăng cân”, bỏ qua những bất thường.

2. Bất thường trong nước tiểu: Nước tiểu của trẻ có thể xuất hiện nhiều bọt, và bọt tồn tại lâu không dễ tan, điều này ám chỉ rằng hàm lượng protein trong nước tiểu tăng lên. Thêm vào đó, cũng có thể xuất hiện tình trạng giảm lượng nước tiểu.

3. Tinh thần suy giảm: Do mất nhiều protein, trẻ có thể cảm thấy mệt mỏi, kém ăn, và giảm hoạt động. Tình trạng này khiến trẻ vốn dĩ năng động giờ đây trở nên ít chơi hơn.

4. Tăng cân: Trong quá trình phù nề tăng dần, trọng lượng của trẻ sẽ tăng nhanh chóng do cơ thể tích trữ quá nhiều nước. Việc cha mẹ thường xuyên đo trọng lượng cho trẻ sẽ giúp phát hiện bất thường kịp thời.

Ba. Các điểm điều trị và chăm sóc

1. Điều trị theo quy chuẩn: Điều trị hội chứng thận nhi khoa chủ yếu sử dụng glucocorticoid, trong đó quá trình điều trị nhấn mạnh nguyên tắc “đủ liều, giảm dần và duy trì lâu dài”. Thông thường, điều trị ban đầu cần sử dụng glucocorticoid với liều đủ trong 4-8 tuần, sau đó từ từ giảm liều theo tình hình bệnh trạng, toàn bộ quá trình điều trị có thể kéo dài từ 6-12 tháng hoặc thậm chí lâu hơn. Ngoài ra, có thể sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống đông máu theo tình hình bệnh. Cha mẹ cần tuân thủ chặt chẽ chỉ dẫn của bác sĩ về việc dùng thuốc cho trẻ, không tự ý ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng, nếu không có thể dẫn đến tái phát hoặc tình trạng nặng thêm.

2. Chăm sóc dinh dưỡng: Trong giai đoạn phù nề, nên hạn chế lượng muối natri, lượng muối hàng ngày chỉ từ 1-2g để giảm bớt tình trạng phù nề. Đồng thời, nên cung cấp chế độ ăn giàu protein chất lượng như sữa, trứng, thịt nạc, nhưng không nên quá mức để tránh tăng gánh nặng cho thận. Khi phù nề giảm, protein huyết tương gần đạt mức bình thường, có thể khôi phục chế độ ăn bình thường. Ngoài ra, cần đảm bảo trẻ nhận đủ calo, ăn nhiều rau củ quả tươi, để cung cấp vitamin và khoáng chất.

3. Ngăn ngừa nhiễm trùng: Trẻ bị hội chứng thận do chức năng miễn dịch suy giảm, dinh dưỡng protein kém cũng như việc sử dụng glucocorticoid và thuốc ức chế miễn dịch, dễ khiến trẻ bị nhiễm trùng. Cha mẹ cần chú ý giữ cho môi trường sống của trẻ sạch sẽ và thoáng mát, thường xuyên mở cửa sổ để thông gió; tránh để trẻ đến nơi đông người như trung tâm thương mại, nhà trẻ; chú ý vệ sinh cá nhân cho trẻ, rửa tay thường xuyên, thay đổi quần áo thường xuyên; căn cứ vào biến đổi thời tiết để kịp thời tăng giảm trang phục cho trẻ, phòng ngừa cảm cúm. Khi phát hiện trẻ có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ho, tiêu chảy, cần kịp thời đưa trẻ đi khám.

4. Quan sát và ghi chép hàng ngày: Cha mẹ cần theo dõi chặt chẽ tình trạng phù nề, lượng nước tiểu, tính chất nước tiểu cũng như trạng thái tinh thần của trẻ. Mỗi ngày vào cùng một thời điểm, đo trọng lượng cho trẻ và ghi chép lại, định kỳ kiểm tra các chỉ số như nước tiểu thường quy, chức năng thận, protein huyết tương để kịp thời nắm bắt tình hình bệnh, điều chỉnh phương pháp điều trị.

Bốn. Tiên lượng và phục hồi

Tiên lượng của hội chứng thận nhi khoa liên quan đến loại bệnh lý, điều trị có kịp thời và đúng quy cách hay không. Phần lớn trẻ em qua điều trị tích cực và theo quy chuẩn có thể kiểm soát tình trạng bệnh, triệu chứng lâm sàng giảm nhẹ và chức năng thận phục hồi bình thường. Tuy nhiên, bệnh thường dễ tái phát, nhiễm trùng, lao động nặng, ngừng dùng thuốc không đúng cách đều có thể trở thành yếu tố dẫn đến tái phát. Do đó, ngay cả khi tình trạng của trẻ đã cải thiện, cha mẹ cũng không nên lơ là, cần đưa trẻ đi tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ, thực hiện các biện pháp phòng ngừa, giúp trẻ duy trì thói quen sống tốt, tăng cường thể trạng, giảm thiểu nguy cơ tái phát.

Mặc dù hội chứng thận nhi khoa là một bệnh phức tạp, nhưng chỉ cần cha mẹ nâng cao cảnh giác, kịp thời phát hiện bất thường, tích cực hợp tác với bác sĩ để thực hiện điều trị và chăm sóc đúng quy cách, sẽ giúp trẻ vượt qua bệnh tật và phát triển khỏe mạnh.