Cân bằng Tâm-Thân: Hướng dẫn cho Sức khỏe của Bạn

Cung cấp hướng dẫn sức khỏe toàn diện kết hợp giữa trí tuệ truyền thống với khoa học hiện đại để giúp bạn đạt được sự hài hòa giữa cơ thể và tâm trí.

Những chỉ số trên báo cáo kiểm tra sức khỏe có thể là ‘tín hiệu cầu cứu’ từ thận!

Trong nhịp sống hiện đại nhanh chóng, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ ngày càng trở thành cách quan tâm đến sức khỏe bản thân của mọi người. Khi nhận được báo cáo kiểm tra sức khỏe, những chỉ số và dữ liệu dày đặc có thể khiến bạn chóng mặt. Trong số đó, một số chỉ số tưởng chừng như bình thường, nhưng có thể là tín hiệu “cấp cứu” từ thận. Thận là cơ quan bài tiết và nội tiết quan trọng của cơ thể, một khi có vấn đề xảy ra sẽ gây ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe toàn thân. Việc hiểu những chỉ số này giúp chúng ta phát hiện kịp thời những dấu hiệu bệnh thận, từ đó giành được thời gian quý giá cho can thiệp và điều trị sớm.


Các chỉ số liên quan đến xét nghiệm nước tiểu

1.

Protein niệu

: Trong điều kiện bình thường, nước tiểu chỉ chứa một lượng rất nhỏ protein, thường cho kết quả âm tính trong xét nghiệm nước tiểu. Khi kết quả kiểm tra cho thấy protein niệu dương tính, điều này cần được chú ý cao. Đây có thể là dấu hiệu của chức năng lọc cầu thận bị suy giảm, khiến protein không thể lọt qua màng lọc cầu thận bị rò rỉ ra nước tiểu. Protein niệu kéo dài là dấu hiệu quan trọng của bệnh thận, thường gặp trong viêm cầu thận, bệnh thận đái tháo đường, bệnh thận cao huyết áp, v.v. Protein niệu vi lượng là chỉ số nhạy cảm cho tổn thương thận sớm; trong bệnh nhân đái tháo đường, việc theo dõi protein niệu vi lượng có vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh thận đái tháo đường.

2.

Huyết niệu

: Huyết niệu dương tính có nghĩa là trong nước tiểu có hồng cầu, có thể không nhìn thấy bằng mắt thường và cần phải phát hiện qua kiểm tra phòng thí nghiệm. Điều này có thể do tổn thương ở thận, niệu quản, bàng quang và các bệnh lý khác trong hệ thống niệu như viêm cầu thận, sỏi thận, nhiễm trùng hệ tiết niệu, v.v. Trong viêm cầu thận, màng đáy cầu thận bị tổn thương, hồng cầu từ máu đi vào nước tiểu; sỏi thận có thể làm tổn thương niêm mạc hệ thống niệu, dẫn đến chảy máu; nhiễm trùng hệ tiết niệu cũng có thể gây sung huyết, phù nề niêm mạc và có thể xuất hiện máu trong nước tiểu. Tuy nhiên, phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt khi làm xét nghiệm nước tiểu có thể có kết quả dương tính giả do sự ô nhiễm của máu kinh, vì vậy việc kiểm tra lại là rất quan trọng.

3.

Tỷ trọng nước tiểu

: Tỷ trọng nước tiểu phản ánh khả năng cô đặc và pha loãng của thận đối với nước tiểu. Tỷ trọng nước tiểu của người lớn bình thường nằm trong khoảng 1.015 – 1.025. Nếu tỷ trọng nước tiểu liên tục dưới 1.010, có thể báo hiệu chức năng cô đặc của thận giảm, thường xuất hiện trong viêm bể thận mạn tính, suy thận mạn tính, v.v.; trong khi tỷ trọng nước tiểu liên tục trên 1.030 có thể liên quan đến tình trạng thiếu nước, bệnh đái tháo đường, nhưng cũng có thể do bệnh thận gây ra cô đặc nước tiểu bất thường.


Các chỉ số liên quan đến chức năng thận

1.

Creatinine huyết thanh

: Creatinine huyết thanh là sản phẩm của sự trao đổi chất của cơ bắp, chủ yếu được bài tiết qua thận. Trong điều kiện bình thường, mức creatinine huyết thanh tương đối ổn định. Khi chức năng thận bị tổn thương, sự bài xuất creatinine giảm, mức creatinine huyết thanh sẽ tăng lên. Creatinine huyết thanh là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh chức năng thận, nhưng sự gia tăng của nó thường xảy ra khi chức năng thận bị tổn thương nghiêm trọng, thường khi tỷ lệ lọc cầu thận giảm xuống dưới 50% so với bình thường, mức creatinine huyết thanh mới tăng rõ rệt. Do đó, không thể chỉ dựa vào mức creatinine huyết thanh để phát hiện sớm bệnh thận, cần kết hợp với các chỉ số khác để đánh giá toàn diện.

2.

Nitơ urê huyết thanh

: Nitơ urê huyết thanh là sản phẩm cuối cùng của quá trình trao đổi chất protein, cũng chủ yếu được bài tiết qua thận. Mức nitơ urê huyết thanh bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, như chế độ ăn nhiều protein, sốt, chảy máu đường tiêu hóa và các yếu tố không phải từ thận cũng có thể làm tăng mức này. Tuy nhiên, khi loại trừ những yếu tố này, sự gia tăng nitơ urê thường cho thấy suy giảm chức năng thận. Nhưng tương tự như creatinine huyết thanh, nitơ urê có độ nhạy thấp đối với bệnh thận giai đoạn sớm.

3.

Cystatin C

: Trong những năm gần đây, Cystatin C đã thu hút sự chú ý rộng rãi như một chỉ số mới phản ánh chức năng thận. Đây là một loại protein có trọng lượng phân tử thấp, gần như hoàn toàn được lọc qua cầu thận và không bị ảnh hưởng bởi giới tính, tuổi tác, khối lượng cơ bắp. Vì vậy, Cystatin C nhạy hơn creatinine huyết thanh và nitơ urê trong việc phản ánh sớm sự thay đổi của chức năng lọc cầu thận, có giá trị quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh thận giai đoạn sớm.


Các chỉ số khác

1.

Axit uric huyết thanh

: Những điều đã đề cập trước đó về mức axit uric cao có tác động tiêu cực đến thận cũng đúng trong trường hợp này. Mức axit uric huyết thanh tăng không chỉ liên quan đến bệnh gout mà còn có mối quan hệ chặt chẽ với bệnh thận. Hội chứng tăng axit uric có thể dẫn đến sự lắng đọng các tinh thể urat trong thận, gây ra viêm thận kẽ, sỏi đường tiết niệu do axit uric và các bệnh khác, từ đó làm tổn thương chức năng thận. Do đó, khi phát hiện mức axit uric huyết thanh tăng trong kiểm tra sức khỏe, cần kịp thời điều chỉnh lối sống và tiến hành điều trị thuốc nếu cần thiết để giảm mức axit uric huyết thanh, bảo vệ thận.

2.

β2 – Microglobulin

: β2 – Microglobulin là một loại protein nhỏ, có thể tự do đi qua cầu thận, gần như hoàn toàn được hấp thụ lại và phân hủy ở ống thận gần. Khi chức năng ống thận bị tổn thương, sự bài xuất β2 – Microglobulin trong nước tiểu tăng; còn khi chức năng lọc cầu thận bị tổn thương, mức β2 – Microglobulin trong máu sẽ tăng lên. Vì vậy, việc kiểm tra β2 – Microglobulin trong máu và nước tiểu giúp phát hiện sớm các tổn thương ở ống thận và cầu thận.

Các chỉ số trong báo cáo kiểm tra sức khỏe này là cửa sổ quan trọng để chúng ta hiểu về sức khỏe thận. Khi phát hiện những chỉ số này bất thường, không cần hoảng sợ nhưng cũng không được bỏ qua. Cần kịp thời tham khảo ý kiến bác sĩ, tiến hành các kiểm tra và chẩn đoán tiếp theo, nhằm phát hiện và điều trị sớm các bệnh thận. Việc bảo vệ sức khỏe thận là bước quan trọng để duy trì sức khỏe của cơ thể. Kiểm tra sức khỏe định kỳ và quan tâm đến sự biến đổi của các chỉ số là bước then chốt để bảo vệ sức khỏe thận.