Cân bằng Tâm-Thân: Hướng dẫn cho Sức khỏe của Bạn

Cung cấp hướng dẫn sức khỏe toàn diện kết hợp giữa trí tuệ truyền thống với khoa học hiện đại để giúp bạn đạt được sự hài hòa giữa cơ thể và tâm trí.

Phòng ngừa và điều trị bệnh thủy đậu

Phòng ngừa và điều trị bệnh thủy đậu

Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm do virus varicella-zoster (VZV) gây ra, có tính lây lan rất mạnh ở trẻ em. Bệnh thường xảy ra vào mùa đông và mùa xuân. Virus lây truyền qua giọt bắn hoặc tiếp xúc. Sau khi nhiễm, cơ thể sẽ có khả năng miễn dịch lâu dài. Các biến chứng phổ biến của thủy đậu bao gồm nhiễm trùng da, viêm phổi, viêm não, liệt thần kinh mặt, hội chứng Reye, v.v. Trẻ sơ sinh, người có miễn dịch kém và bệnh nặng có nguy cơ tử vong cao.

I. Đặc điểm tác nhân gây bệnh và dịch tễ học

Virus thủy đậu, con người là vật chủ tự nhiên duy nhất. Virus này có sức đề kháng yếu bên ngoài cơ thể, nhạy cảm với nhiệt độ, axit và các dung môi hữu cơ khác, không thể sống sót trong vảy.

Bệnh nhân thủy đậu là nguồn lây nhiễm, đường lây truyền là qua giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân hoặc tiếp xúc với các vật dụng bị nhiễm dịch của mụn nước. Tất cả mọi người đều dễ bị nhiễm, chủ yếu gặp ở trẻ từ 2 đến 6 tuổi, thỉnh thoảng gặp ở người lớn. Thời gian ủ bệnh từ 10 đến 21 ngày, thường khoảng 14 ngày. Hơn 90% những người tiếp xúc gần sẽ phát bệnh. Thời gian truyền nhiễm kéo dài từ 1-2 ngày trước khi phát ban đến khi tất cả các tổn thương da đã đóng vảy và khô, khoảng 7-8 ngày. Nên cách ly ít nhất 10 ngày sau khi phát bệnh, tốt nhất là 2 tuần.

II. Các điểm chẩn đoán

1. Hầu hết bệnh nhân có một lịch sử tiếp xúc rõ ràng, phát bệnh đột ngột, giai đoạn đầu có thể có sốt, chán ăn, đau đầu, đau bụng, v.v. Trong vòng 24 giờ đầu, các mụn nước có kích thước từ hạt gạo đến hạt đậu sẽ xuất hiện theo từng đợt, sau đó bị vỡ và đóng vảy.

2. Phát ban có kiểu phân bố vào tâm (nhiều ở thân, ít hơn ở mặt và tay chân). Phát ban có đủ các giai đoạn (bao gồm dát, sẩn, mụn nước, và vảy xuất hiện đồng thời trên một bệnh nhân). Những vùng niêm mạc cũng thường bị ảnh hưởng, có thể thấy các tổn thương (hoặc mụn nước) ở miệng, họng, kết mạc mắt, vùng sinh dục, hậu môn, v.v.

3. Xét nghiệm phòng thí nghiệm:

(1) Công thức máu có thể bình thường hoặc hơi thấp, và tỷ lệ bạch cầu lympho tương đối tăng.

(2) Kiểm tra mụn nước: Lấy dịch mụn nước tươi để nhuộm bằng phương pháp Giemsa, tìm tế bào lớn.

(3) Kiểm tra kháng thể virus thủy đậu-zoster.

(4) Cách ly virus.

III. Các điểm điều trị

1. Điều trị cơ bản: Thay quần áo thường xuyên, cắt ngắn móng tay của trẻ, đeo găng tay để tránh gãi bị nhiễm trùng, giữ cho không khí thông thoáng, ăn uống nhẹ nhàng và dễ tiêu hóa, uống nhiều nước và bổ sung vitamin (tăng cường ăn rau và trái cây).

2. Điều trị bằng thuốc: Thủy đậu là bệnh tự giới hạn, có thể điều trị triệu chứng nếu không có biến chứng.

(1) Ngứa trên da chưa bị vỡ có thể sử dụng dung dịch calamine hoặc dung dịch methylen blue, với các vết thương đã vỡ thì bôi dung dịch acid fusidic hoặc kem kháng sinh. Nếu ngứa nặng có thể sử dụng một lượng nhỏ thuốc an thần.

(2) Điều trị kháng virus: Acyclovir là thuốc kháng virus hàng đầu dùng để điều trị thủy đậu. Sử dụng acyclovir cho trẻ em không có biến chứng, nhưng một số chuyên gia không khuyến nghị sử dụng thường xuyên. Một số chuyên gia khác đề nghị nên sử dụng sớm (trong vòng 48 giờ sau khi phát ban, uống acyclovir 20mg/kg/lần, 4 lần mỗi ngày, nhưng liều tối đa mỗi lần không vượt quá 800mg). Đối với những trường hợp có biến chứng, có hệ miễn dịch kém hoặc nặng, phát biểu đồng nhất của các chuyên gia chỉ định tiêm tĩnh mạch, 10-20mg/kg/lần, 3 lần mỗi ngày trong 7-10 ngày hoặc không có tổn thương da mới xuất hiện trong hơn 48 giờ.

(3) Nếu có nhiễm trùng vi khuẩn kèm theo có thể điều trị bằng kháng sinh.

(4) Cấm sử dụng hormone (hiện nay là sự đồng thuận phổ biến).

IV. Phòng ngừa

1. Phải cách ly bệnh nhân để điều trị, trường hợp đã có chẩn đoán rõ ràng phải điền vào báo cáo bệnh lây nhiễm theo quy định.

2. Những người tiếp xúc gần phải bị cách ly và theo dõi trong 3 tuần.

3. Tiến hành tuyên truyền giáo dục khoa học cho cộng đồng, nâng cao nhận thức phòng bệnh của người dân.

4. Tiêm vaccine thủy đậu sống giảm độc lực (không khuyến nghị tiêm chủng cho những người có suy giảm miễn dịch).

5. Đối với những người tiếp xúc gần có thể tiêm globulin miễn dịch 2-4ml hoặc huyết thanh miễn dịch cao.