Bài viết này được trích từ Six Hospital, tác giả Hoả Diên.
Six Hospital
.
Chuyên tâm vào bệnh mãn tính, đồng hành cùng sức khỏe của bạn.
Đây là bài viết thứ
4107
của
Đạt Y Tiêu Hộ
Chứng tắc mạch huyết khối tĩnh mạch (VTE) là tình trạng đông máu không bình thường trong tĩnh mạch, gây tắc nghẽn mạch máu, thuộc bệnh lý cản trở dòng chảy tĩnh mạch. Bao gồm hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi. Bệnh thường xuất hiện cấp tính, trong đó hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu ở chi dưới là phổ biến nhất. Khi huyết khối ở chi dưới bị rơi ra, nó có thể theo hệ tuần hoàn đi đến phổi, gây ra tắc mạch phổi. VTE là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong cho phụ nữ mang thai và sau sinh, với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1.4%. Nhiều hành vi trong thời kỳ mang thai dễ dẫn đến VTE, tuy nhiên phần lớn phụ nữ mang thai lại không hiểu biết về điều này. Dưới đây, dược sĩ sẽ giúp bạn nhận biết về VTE.
I. Tại sao phụ nữ mang thai và sau sinh dễ bị tắc mạch huyết khối tĩnh mạch?
Ba yếu tố hình thành VTE là ứ trệ máu, tổn thương mạch máu và tình trạng đông máu cao. Phụ nữ mang thai đồng thời có đủ ba yếu tố trên, vì vậy nguy cơ mắc VTE trong nhóm phụ nữ mang thai gấp 4-5 lần so với nhóm người bình thường, và nguy cơ xảy ra VTE trong 6 tuần sau sinh lại cao hơn 5-6 lần so với phụ nữ mang thai. Thông thường, trong thời kỳ mang thai và giai đoạn hồi phục sau sinh, phụ nữ hoạt động ít hơn, thời gian nằm lâu, dẫn đến dòng chảy máu chậm lại, dễ gây ra huyết khối. Trong thời kỳ mang thai, tử cung dần lớn lên, chèn ép vào tĩnh mạch chủ và tĩnh mạch chậu, làm tăng áp lực trong tĩnh mạch chi dưới. Ngoài ra, mức độ yếu tố đông máu của phụ nữ mang thai cũng cao hơn so với người bình thường.
II. Những yếu tố nào dễ dẫn đến tắc mạch huyết khối tĩnh mạch?
1. Tiền sử bệnh tắc mạch huyết khối
Những người có tiền sử này có nguy cơ tái phát VTE trong thời kỳ mang thai tăng 3-4 lần.
2. Chứng huyết khối
Một số phụ nữ mang thai có kiểu gen dễ bị huyết khối, điều này cũng làm tăng nguy cơ mắc VTE trong thời kỳ mang thai.
3. Mổ lấy thai
Phẫu thuật mổ lấy thai kèm theo xuất huyết sau sinh, hoặc người bệnh có các bệnh như béo phì, cao huyết áp/tiểu đường, rất dễ xảy ra VTE.
4. Các yếu tố khác
Ngoài ra, các yếu tố như tuổi cao, không vận động kéo dài, thai đôi, thụ tinh nhân tạo cũng dễ dẫn đến VTE.
III. Điều trị bằng thuốc cho huyết khối tĩnh mạch
Phụ nữ mang thai khi mắc tắc mạch huyết khối tĩnh mạch, việc sử dụng thuốc chống đông là biện pháp điều trị chính. Trong quá trình điều trị cần cân nhắc cả hai mặt mẹ và thai nhi.
1. Hợp chất heparin
Bao gồm heparin thông thường và heparin trọng số phân tử thấp (LMW), cả hai đều không qua được nhau thai và không tiết ra trong sữa mẹ, do đó an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Thuốc này là dạng tiêm, cần sử dụng bằng cách tiêm. LMW heparin hiệu quả hơn heparin thông thường và dễ dàng trong việc cấp phát, vì vậy LMW heparin thường là lựa chọn đầu tiên cho hầu hết phụ nữ mang thai, nhưng trong vài tuần cuối của thai kỳ cần chuyển sang heparin thông thường.
2. Warfarin
Warfarin có thể qua nhau thai và có nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi, do đó không được khuyến khích sử dụng trong điều trị chống đông trong thời kỳ mang thai. Trừ trường hợp đặc biệt (tình trạng van tim cơ học), có thể cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng warfarin. Mức độ khi cho con bú của warfarin là an toàn hơn trong thời kỳ cho con bú. Warfarin không tích tụ trong sữa mẹ, không có tác động chống đông lên trẻ sơ sinh trong thời kỳ cho bú. Do đó, đối với phụ nữ cho con bú, có thể lựa chọn warfarin để chống đông. Thuốc này là dạng uống, bệnh nhân dễ tuân thủ.
3. Thuốc chống đông đường uống mới (XX apixaban, dabigatran)
Các loại thuốc này do tính an toàn đối với thai nhi vẫn còn chưa rõ ràng, và có thể bài tiết qua sữa mẹ nên nên tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Việc sử dụng bất kỳ loại thuốc chống đông nào cũng có khả năng gây chảy máu, khi phát hiện chảy máu, không cần hoảng hốt mà nên kịp thời liên hệ với bác sĩ.
Huyết khối có thể đáng sợ, nhưng cũng không cần lo lắng quá. Đối với phụ nữ mang thai không mắc huyết khối, nên tích cực thực hiện các biện pháp phòng ngừa như chế độ ăn uống hợp lý, vận động thích hợp. Còn đối với những người đã mắc bệnh, nên lắng nghe ý kiến bác sĩ và thực hiện điều trị tích cực.
Tác giả: Bệnh viện Nhân dân số 6
Dịch vụ y tế lâm sàng
Hoả Diên