Cân bằng Tâm-Thân: Hướng dẫn cho Sức khỏe của Bạn

Cung cấp hướng dẫn sức khỏe toàn diện kết hợp giữa trí tuệ truyền thống với khoa học hiện đại để giúp bạn đạt được sự hài hòa giữa cơ thể và tâm trí.

Trẻ 12 tuổi điểm số giảm sút vì mắc huyết áp cao! Tại sao trẻ em lại bị huyết áp cao? Cách phòng ngừa ra sao?

Với sự thay đổi trong lối sống của con người

Các bệnh “tuổi già” như huyết áp cao, tiểu đường

Có xu hướng trẻ hóa

Nhưng bạn không biết rằng

Những bệnh mãn tính này

Không chỉ tấn công người lớn

Mà thậm chí đã ảnh hưởng đến trẻ em

Gần đây, một học sinh lớp 7, 12 tuổi tại Phúc Kiến, Phúc Châu, thường ngủ gật trong lớp và điểm số giảm sút nghiêm trọng, đã được đưa đi khám bệnh. Trong quá trình kiểm tra huyết áp định kỳ, đã phát hiện ra

Huyết áp của em lên tới 138/85mmHg,

được chẩn đoán

Bị huyết áp cao.

Khi tiếp tục điều tra nguyên nhân, “thủ phạm” được chỉ ra là em đã ăn một lượng lớn đồ ăn vặt trong thời gian dài như các loại kẹo cay, khoai tây chiên.

Những món ăn vặt nhỏ nhặt

Làm sao lại liên quan đến huyết áp cao ở trẻ em?

Huyết áp của trẻ em tăng cao

Phụ huynh nên phát hiện như thế nào?

Cùng tìm hiểu nhé↓↓↓


Tại sao trẻ em lại bị huyết áp cao?

Các bác sĩ cho biết, mặc dù tỷ lệ huyết áp cao ở trẻ em tương đối thấp, nhưng

Huyết áp cao nguyên phát

(không có nguyên nhân rõ ràng) trong trẻ em và thanh thiếu niên ngày càng tăng, chủ yếu liên quan đến di truyền, chế độ ăn uống (nhiều muối, đường, chất béo) và lối sống (thiếu vận động, stress kéo dài, thiếu ngủ).

Huyết áp cao ở trẻ em

Ngoài ra, những vấn đề như hẹp động mạch lớn (hẹp động mạch chủ, hẹp động mạch thận), bệnh thận (viêm cầu thận), bệnh nội tiết (u tủy thượng thận) cũng có thể dẫn đến

Huyết áp cao thứ phát.

Đặc biệt là trẻ nhỏ hơn, huyết áp càng cao, càng cần cẩn thận với huyết áp cao thứ phát.

Vì vậy, nên đo huyết áp định kỳ cho trẻ từ 3 tuổi trở lên. Đặc biệt là những trẻ đã có các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, hồi hộp, thị lực mờ, cần đến bệnh viện để kiểm tra nguyên nhân, nhằm phát hiện sớm, điều trị kịp thời.


“Thủ phạm” huyết áp ở trẻ em trong đồ ăn vặt

Bom muối

Đồ ăn vặt có nhiều muối
Các loại kẹo cay, khoai tây chiên, thực phẩm nở, một số loại bánh quy, mứt dứa đều là “kho muối lớn”. Lượng muối (natri) cao là nguy cơ rõ ràng gây ra huyết áp cao. Lượng natri quá mức sẽ

Khiến cơ thể giữ lại nhiều nước hơn, làm tăng thể tích máu, từ đó làm tăng áp lực của máu lên thành mạch.


Cám dỗ mỡ

Đồ ăn vặt chứa nhiều chất béo không lành mạnh
Các loại đồ ăn vặt chiên hoặc chứa nhiều chất béo không lành mạnh (chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa) dễ dẫn đến béo phì. Béo phì là một yếu tố độc lập khác gây huyết áp cao ở trẻ em và cũng có thể làm tăng tình trạng viêm của cơ thể, gây tổn thương chức năng nội mô của mạch máu.


Mất cân bằng dinh dưỡng

Mất cân bằng dinh dưỡng ở trẻ em
Việc phụ thuộc lâu dài vào thực phẩm nhiều calo, ít dinh dưỡng sẽ chiếm không gian bữa ăn chính,

Gây ra sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng như kali, canxi, magiê, giúp điều chỉnh huyết áp.

Làm thế nào để xác định huyết áp cao ở trẻ em?

Khác với huyết áp cao ở người lớn thường có các triệu chứng rõ ràng, huyết áp cao ở trẻ em

Thường rất kín đáo, giống như trường hợp của trẻ đã đề cập, có thể chỉ thể hiện qua:

●Đau đầu, chóng mặt không thể giải thích

●Dễ mệt mỏi, thiếu tập trung (ngủ gật trên lớp)

●Thị lực mờ

●Đau ngực

●Thậm chí có thể không có cảm giác khó chịu rõ ràng

Triệu chứng huyết áp cao ở trẻ em

Nếu phụ huynh không thể xác định liệu huyết áp của trẻ có tăng hay không, có thể tham khảo công thức để đưa ra đánh giá sơ bộ:


●Huyết áp tâm thu (huyết áp cao) = 80 + (tuổi × 2)


●Huyết áp tâm trương (huyết áp thấp) thường là 2/3 huyết áp tâm thu

Lưu ý: Trẻ nhỏ thì huyết áp sẽ thấp hơn, và công thức trên chủ yếu dùng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên. Nếu phát hiện huyết áp bất thường (rõ ràng) vượt quá giá trị chuẩn, nên đến bệnh viện để kiểm tra hoặc chẩn đoán thêm.

Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị huyết áp cao ở trẻ em? Trẻ em béo phì nên kiểm soát cân nặng nghiêm ngặt, trong khi đảm bảo sự phát triển chiều cao, giảm lượng chất béo.

Tránh ngồi lâu, duy trì ít nhất 1 tiếng vận động vừa phải mỗi ngày.

Điều chỉnh cấu trúc chế độ ăn uống và đa dạng hóa loại thực phẩm, kiểm soát lượng muối, đường và thực phẩm chứa nhiều calo, hình thành thói quen ăn uống lành mạnh.

Chú ý đến sức khỏe tinh thần của trẻ, tránh áp lực học tập quá lớn.

Đảm bảo giấc ngủ đầy đủ.

Khám sức khỏe định kỳ hoặc theo dõi thường xuyên.