Cân bằng Tâm-Thân: Hướng dẫn cho Sức khỏe của Bạn

Cung cấp hướng dẫn sức khỏe toàn diện kết hợp giữa trí tuệ truyền thống với khoa học hiện đại để giúp bạn đạt được sự hài hòa giữa cơ thể và tâm trí.

Bệnh nhân chạy thận nên làm thế nào để phòng ngừa bệnh tim mạch? 3 điểm quan trọng cần nắm vững!

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo do chức năng thận suy giảm nghiêm trọng, không thể thải loại chất thải và nước thừa một cách bình thường, cơ thể luôn ở trong trạng thái bệnh lý sinh lý phức tạp. Điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Bệnh tim mạch đã trở thành nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở bệnh nhân chạy thận, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của họ. Vì vậy, việc nắm vững những phương pháp phòng ngừa bệnh tim mạch hiệu quả là rất quan trọng đối với bệnh nhân chạy thận. Dưới đây là 3 điểm mấu chốt mà bệnh nhân chạy thận cần ghi nhớ.

Kiểm soát huyết áp chặt chẽ

1. Tầm quan trọng của việc kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ quan trọng của bệnh tim mạch, đặc biệt là đối với bệnh nhân chạy thận. Thận của bệnh nhân không thể điều chỉnh huyết áp bình thường, thêm vào đó là sự giữ nước và natri trong cơ thể, sự mất cân bằng của hệ thống renin – angiotensin – aldosterone (RAAS), dễ dẫn đến tăng huyết áp. Huyết áp cao kéo dài sẽ làm tăng gánh nặng cho tim, tổn thương thành mạch máu, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, từ đó làm tăng nguy cơ xảy ra các bệnh tim mạch như bệnh mạch vành, suy tim, đột quỵ. Nghiên cứu cho thấy, huyết áp tâm thu của bệnh nhân chạy thận tăng mỗi 20mmHg thì nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch tăng khoảng 50%.

2. Phương pháp kiểm soát: Bệnh nhân chạy thận nên kiểm tra huyết áp định kỳ, ít nhất 2 – 3 lần mỗi tuần, để nắm rõ sự thay đổi về huyết áp. Theo hướng dẫn của bác sĩ, sử dụng thuốc hạ huyết áp một cách hợp lý. Các loại thuốc hạ huyết áp thường được sử dụng bao gồm ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB), chẹn kênh canxi, chẹn beta – adrenergic, v.v. Những loại thuốc này có thể hạ huyết áp thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bảo vệ tim và mạch máu. Chẳng hạn, ACEI và ARB không chỉ hạ huyết áp mà còn giảm proteinuria, làm chậm quá trình suy giảm chức năng thận; chẹn kênh canxi có thể giãn mạch, giảm sức cản mạch ngoại vi, từ đó hạ huyết áp. Đồng thời, bệnh nhân cần chú ý kiểm soát lượng nước tiêu thụ, tránh tăng huyết áp do giữ nước và natri. Tuân theo kế hoạch uống nước do bác sĩ quy định, lượng nước uống hàng ngày thường bằng lượng nước tiểu ngày hôm trước cộng thêm 500ml. Hơn nữa, duy trì chế độ ăn ít muối, lượng muối ăn hàng ngày không vượt quá 5g, giảm lượng natri sẽ giúp giảm sự giữ nước và ổn định huyết áp.

Chủ động điều chỉnh tình trạng thiếu máu

1. Mối liên hệ giữa thiếu máu và bệnh tim mạch: Bệnh nhân chạy thận thường xuyên gặp tình trạng thiếu máu, điều này xảy ra do thận sản xuất erythropoietin giảm, dẫn đến giảm sinh hồng cầu. Ngoài ra, sự thiếu hụt nguyên liệu tạo máu như sắt và axit folic cũng làm nặng thêm tình trạng thiếu máu. Thiếu máu làm giảm khả năng mang oxy của máu, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể, từ đó làm tăng gánh nặng cho tim và gây phì đại cơ tim. Thiếu máu kéo dài cũng có thể gây ra thiếu máu nuôi tim, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp và suy tim.

2. Phương pháp điều chỉnh: Bệnh nhân chạy thận nên kiểm tra định kỳ công thức máu, theo dõi mức hemoglobin. Dựa trên nguyên nhân và mức độ thiếu máu, tiến hành điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Phương pháp điều trị thường dùng bao gồm sử dụng erythropoietin, bổ sung sắt, axit folic và vitamin B12. Erythropoietin có thể kích thích tủy xương tạo hồng cầu; sắt là nguyên liệu chính để sản xuất hemoglobin, sự thiếu sắt sẽ ảnh hưởng đến tổng hợp hemoglobin, vì vậy bệnh nhân chạy thận cần bổ sung đủ sắt thông qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch; axit folic và vitamin B12 tham gia vào quá trình hình thành hồng cầu, sự thiếu hụt có thể gây ra thiếu máu, cần bổ sung một cách thích hợp. Đồng thời, bệnh nhân cũng nên ăn nhiều thực phẩm giàu sắt và protein như thịt nạc, cá, trứng, đậu đỗ, v.v. để cải thiện tình trạng thiếu máu.

Điều chỉnh mỡ máu hợp lý

1. Nguy cơ từ rối loạn mỡ máu: Bệnh nhân chạy thận thường có tình trạng rối loạn mỡ máu, chủ yếu thể hiện qua tăng triglyceride và giảm cholesterol HDL. Rối loạn mỡ máu sẽ dẫn đến sự tích tụ lipid trên thành mạch, hình thành các mảng xơ vữa động mạch, làm hẹp và cứng các mạch máu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Những mảng này cũng có thể vỡ ra, gây hình thành cục máu đông, dẫn đến nhồi máu cơ tim cấp, nhồi máu não và các biến cố tim mạch nghiêm trọng khác.

2. Phương pháp điều chỉnh: Bệnh nhân chạy thận nên kiểm tra mỡ máu định kỳ, thông thường khoảng mỗi 3 – 6 tháng kiểm tra một lần. Dựa trên tình trạng mỡ máu, tiến hành điều trị hạ mỡ máu dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Đối với bệnh nhân bị rối loạn mỡ máu nhẹ, có thể bắt đầu bằng việc thay đổi chế độ ăn và lối sống để kiểm soát mỡ máu. Giảm lượng axit béo bão hòa và cholesterol, tránh ăn các thực phẩm như gan động vật, thực phẩm chiên, bơ, v.v.; tăng cường tiêu thụ axit béo không bão hòa, như ăn nhiều cá đại dương, hạt, v.v. Đồng thời, tăng cường vận động, thực hiện ít nhất 150 phút tập thể dục aerobic cường độ vừa mỗi tuần, như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, giúp nâng cao mức cholesterol HDL và giảm mỡ máu. Đối với bệnh nhân có tình trạng rối loạn mỡ máu nghiêm trọng, cần sử dụng thuốc hạ mỡ máu. Các loại thuốc hạ mỡ máu thường dùng có statin, fibrate, v.v., bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân để chọn loại thuốc phù hợp.

Bệnh nhân chạy thận cần phòng ngừa bệnh tim mạch từ nhiều khía cạnh, kiểm soát huyết áp chặt chẽ, chủ động điều chỉnh tình trạng thiếu máu, và điều chỉnh mỡ máu hợp lý là những điểm mấu chốt. Bệnh nhân cần hợp tác tích cực với điều trị của bác sĩ, kiểm tra định kỳ, duy trì thói quen sống tốt như bỏ thuốc lá, hạn chế rượu, sắp xếp thời gian hợp lý, để giảm hiệu quả nguy cơ mắc bệnh tim mạch, nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.