Cân bằng Tâm-Thân: Hướng dẫn cho Sức khỏe của Bạn

Cung cấp hướng dẫn sức khỏe toàn diện kết hợp giữa trí tuệ truyền thống với khoa học hiện đại để giúp bạn đạt được sự hài hòa giữa cơ thể và tâm trí.

Những điều cần biết về chạy thận: 6 mẹo bảo vệ tim, tránh xa bệnh tim mạch!

Bệnh tim mạch đối với bệnh nhân chạy thận là một thách thức rất nghiêm trọng. Theo thống kê, nguy cơ mắc bệnh tim mạch của bệnh nhân chạy thận cao gấp 10 – 20 lần so với người bình thường. Đây là một con số gây choáng ngợp và đủ để thu hút sự chú ý cao độ của mỗi bệnh nhân chạy thận. Bởi vì một khi xảy ra bệnh tim mạch, sẽ gây đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân, mang lại nỗi đau lớn cho bệnh nhân và người thân. Vì vậy, để xa rời bệnh tim mạch, bệnh nhân chạy thận cần nắm vững 6 bí quyết dưới đây để tạo cho trái tim một “chiếc ô” bảo vệ vững chắc.

Kiểm soát chặt chẽ tải trọng thể tích

Kiểm soát tăng cân: Tăng cân trong khoảng thời gian giữa các lần chạy thận phải được kiểm soát trong giới hạn 5% trọng lượng khô. Điều này đòi hỏi bệnh nhân phải tuân thủ chặt chẽ những lời khuyên của bác sĩ và y tá, hợp lý kiểm soát lượng nước đưa vào cơ thể qua chế độ ăn, tránh uống nước quá nhiều hoặc ăn thực phẩm giàu muối. Thực phẩm nhiều muối có thể làm tăng cảm giác khát, dẫn đến việc hấp thụ nhiều nước hơn. Thừa nước sẽ tích tụ trong cơ thể, làm gia tăng gánh nặng cho tim. Ví dụ, trái tim giống như một chiếc máy bơm nước; khi nước trong máy bơm quá nhiều, máy bơm phải tiêu tốn nhiều sức lực hơn để vận hành, lâu ngày có thể hỏng hóc. Do đó, bệnh nhân nên thường xuyên theo dõi sự thay đổi trọng lượng của mình, giữ cho tăng cân trong phạm vi hợp lý để giảm bớt gánh nặng cho trái tim.

Phản hồi kịp thời trong quá trình chạy thận: Trong quá trình chạy thận, nếu bệnh nhân cảm thấy khó thở, tức ngực, đây có thể là dấu hiệu của việc tim bị quá tải. Lúc này, cần thông báo ngay cho nhân viên y tế để họ có thể điều chỉnh kịp thời kế hoạch loại bỏ nước. Nhân viên y tế sẽ dựa vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân để tăng hoặc giảm tốc độ và lượng loại bỏ nước cho phù hợp, đảm bảo quá trình chạy thận được an toàn và suôn sẻ, ngăn ngừa bệnh tim mạch do gánh nặng cho tim quá lớn.

Quản lý huyết áp là ưu tiên hàng đầu

Đo huyết áp hàng ngày: Bệnh nhân nên đo huyết áp vào buổi sáng sau khi thức dậy và trước khi đi ngủ vào buổi tối, và ghi chép lại. Giữ cho huyết áp trong khoảng mục tiêu 130 – 140/80 – 90 mmHg là trạng thái lý tưởng. Thông qua việc ghi chép lâu dài dữ liệu huyết áp, có thể giúp bệnh nhân và bác sĩ hiểu rõ hơn về quy luật biến động huyết áp, kịp thời phát hiện các tình trạng huyết áp bất thường và thực hiện các biện pháp điều chỉnh tương ứng.

Sử dụng thuốc huyết áp theo quy định: Thuốc hạ huyết áp là một trong những phương tiện chính để kiểm soát huyết áp. Bệnh nhân phải uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không được tự ý tăng hay giảm liều hoặc ngừng thuốc. Mỗi bệnh nhân có thể phù hợp với các loại thuốc hạ huyết áp khác nhau, bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc thích hợp nhất căn cứ vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân như chức năng thận, mức độ điện giải, có các biến chứng khác hay không. Đồng thời, trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân nên chú ý đến phản ứng của cơ thể, nếu xuất hiện tình trạng chóng mặt, mệt mỏi, nên thông báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh kịp thời.

Sửa chữa tình trạng thiếu máu là điều cấp bách

Duy trì nồng độ hemoglobin trong khoảng hợp lý: Hemoglobin là một loại protein quan trọng trong hồng cầu, nó có khả năng mang oxy và chuyển đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Đối với bệnh nhân chạy thận, duy trì nồng độ hemoglobin trong khoảng 110 – 120 g/L là rất quan trọng. Thiếu máu có thể dẫn đến thiếu oxy cho các mô, buộc tim phải tập nhanh hơn để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể, làm gia tăng gánh nặng cho tim. Thiếu máu kéo dài có thể dẫn đến phì đại bù trừ của tim, từ đó tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như suy tim.

Bổ sung sắt và erythropoietin: Dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, bệnh nhân có thể cải thiện tình trạng thiếu máu bằng cách bổ sung sắt, axit folic và vitamin B12. Đồng thời, cách sử dụng erythropoietin cũng là một phương pháp điều trị thường gặp. Erythropoietin có khả năng kích thích tủy xương tạo máu, tăng cường sản xuất hồng cầu, từ đó nâng cao nồng độ hemoglobin. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng các loại thuốc này, bệnh nhân cần thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi nồng độ hemoglobin và tỷ lệ tế bào máu nhằm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của liệu trình điều trị.

Không bỏ qua tiêu chuẩn lipid máu

Mục tiêu kiểm soát cholesterol LDL: Cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C) là “cholesterol xấu”, nó có khả năng hình thành mảng bám trên thành mạch, dẫn đến hẹp mạch, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Bệnh nhân chạy thận nên giữ nồng độ LDL-C dưới 2.6 mmol/L. Để đạt được mục tiêu này, bệnh nhân cần hạn chế ăn các thực phẩm chứa nhiều cholesterol và axit béo bão hòa như nội tạng động vật, thực phẩm chiên. Nội tạng động vật như gan heo, tim heo có chứa cholesterol cao; thực phẩm chiên trong quá trình chế biến sẽ sản sinh ra nhiều axit béo chuyển hóa, tất cả đều làm tăng nồng độ LDL-C.

Tính cần thiết của điều trị bằng thuốc: Ngoài việc kiểm soát chế độ ăn, nếu cần thiết bệnh nhân có thể sử dụng thuốc statin để giảm lipid máu. Thuốc statin giúp ức chế quá trình tổng hợp cholesterol, giảm nồng độ LDL-C trong máu. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc statin, bệnh nhân cần theo dõi các phản ứng phụ có thể xảy ra, như đau cơ, rối loạn chức năng gan, và thực hiện các xét nghiệm lipid máu, chức năng gan định kỳ để bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị.

Chạy thận định kỳ để bảo vệ tim

Đảm bảo sự đầy đủ của quá trình chạy thận: Chạy thận 3 lần mỗi tuần, mỗi lần 4 tiếng là yêu cầu cơ bản để đảm bảo sự đầy đủ của quá trình chạy thận. Một quá trình chạy thận đầy đủ có thể giúp loại bỏ hiệu quả các độc tố và lượng nước dư thừa trong cơ thể, giảm bớt gánh nặng cho tim. Ví dụ, việc tích tụ quá nhiều độc tố như ure, creatinin trong cơ thể sẽ gây ra nhiều tác động xấu như tăng huyết áp, suy tim. Với việc chạy thận thường xuyên, kịp thời loại bỏ những độc tố này, sẽ giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, bảo vệ sức khỏe của tim.

Tham gia chạy thận đúng lịch: Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch chạy thận, đến trung tâm chạy thận đúng giờ để điều trị. Không nên vì cảm thấy tình trạng cơ thể tạm thời ổn định hoặc có việc khác mà tự ý giảm số lần chạy thận hoặc rút ngắn thời gian chạy thận. Mỗi lần chạy thận đều là một đợt “làm sạch” cho cơ thể; thiếu bất kỳ lần nào có thể dẫn đến việc tích tụ độc tố và nước trong cơ thể, từ đó tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Quản lý cảm xúc cũng quan trọng không kém

Phương pháp giảm căng thẳng: Cảm xúc tiêu cực như lo âu, trầm cảm có thể tăng cường sự hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến huyết áp cao, nhịp tim nhanh, tăng tiêu thụ oxy của tim, từ đó gây hại cho tim. Bệnh nhân chạy thận thường xuyên phải đối mặt với những phiền toái từ bệnh tật, rất dễ mắc các vấn đề về cảm xúc. Vì vậy, học cách giảm stress là rất quan trọng. Bệnh nhân có thể thư giãn tâm trí và cơ thể thông qua thiền, nghe nhạc, đọc sách để giảm bớt tâm trạng căng thẳng. Ví dụ, thiền có thể đưa con người vào trạng thái thư giãn, giảm phản ứng căng thẳng của cơ thể; nghe nhạc có thể điều chỉnh cảm xúc, mang lại niềm vui cho tâm hồn.

Tìm kiếm hỗ trợ tâm lý: Nếu vấn đề cảm xúc của bệnh nhân nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và điều trị, cần tìm kiếm sự trợ giúp từ bác sĩ tâm lý kịp thời. Bác sĩ tâm lý có thể thông qua các phương pháp hướng dẫn tâm lý chuyên nghiệp để giúp bệnh nhân điều chỉnh tâm lý, đối phó với áp lực do bệnh tật gây ra. Đồng thời, bệnh nhân cũng có thể tham gia vào các nhóm hỗ trợ cho bệnh nhân thận, chia sẻ kinh nghiệm với những bệnh nhân khác, khích lệ lẫn nhau cùng đối mặt với bệnh tật.

Sức khỏe tim mạch của bệnh nhân chạy thận cần được chăm sóc toàn diện. 6 biện pháp này có mối liên hệ chặt chẽ và không thể thiếu bất kỳ biện pháp nào. Bệnh nhân và người thân nên đặc biệt chú ý đến nguy cơ bệnh tim mạch, tích cực thực hiện các biện pháp phòng ngừa. Khám lại điện tâm đồ, siêu âm tim mỗi 3 tháng có thể kịp thời phát hiện các vấn đề tiềm ẩn về tim mạch, từ đó phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Chỉ có làm như vậy mới có thể thực sự bảo vệ sức khỏe tim của mình, nâng cao chất lượng sống và tỷ lệ sống sót.